1 | GK.01702 | | Bài tập nâng cao hoá học 10/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2006 |
2 | GK.01713 | | Hoá học 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường, Lê Trọng Tín, Lê Xuân Trọng, Nguyễn Phú Tuấn | Giáo dục | 2006 |
3 | GK.01715 | | Hoá học 10/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2006 |
4 | GK.01717 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2008 |
5 | GK.01785 | | Bài tập hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức.. | Giáo dục | 2006 |
6 | GK.01790 | | Bài tập nâng cao hoá học 12/ Lê Xuân Trọng. T.1 | Giáo dục | 2006 |
7 | GK.01799 | | Bài tập nâng cao hoá học 10/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2006 |
8 | GK.01801 | | Bài tập hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức.. | Giáo dục | 2006 |
9 | GK.01871 | | Bài tập nâng cao hoá học 10/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2006 |
10 | GK.01878 | | Bài tập nâng cao hoá học 10/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2006 |
11 | GK.01880 | | Bài tập nâng cao hoá học 10/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2006 |
12 | GK.01930 | | Hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường, Phạm Văn Hoan, Từ Vọng Nghi,... | Đại học Quốc gia | 2007 |
13 | GK.01939 | | Bài tập hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền | Giáo dục | 2007 |
14 | GK.01944 | | Bài tập nâng cao hoá học 10/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2006 |
15 | GK.02028 | | Bài tập nâng cao hoá học 10/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2006 |
16 | GK.02052 | | Bài tập hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức.. | Giáo dục | 2006 |
17 | TK.00127 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn hóa học lớp 10/ B.s.:Vũ Anh Tuấn, Phạm Tuấn Hùng, Nguyễn Thị Khánh, Nguyễn Thị Thanh Thúy | Giáo dục | 2008 |
18 | TK.00128 | | Rèn luyện kĩ năng giải toán hoá học 10/ Ngô Ngọc An, Lê Hoàng Dũng | Giáo dục | 2008 |
19 | TK.00157 | Nguyễn Xuân Trường | 1430 = Một nghìn bốn trăm ba mươi câu hỏi trắc nghiệm môn hóa học 11: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Nguyễn Xuân Trường | Nxb Đại học Quốc Gia | 2007 |
20 | TK.01315 | Vũ Bội Tuyền | Chuyện kể về những nhà hoá học nổi tiếng thế giới/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Lao động | 2008 |
21 | TK.01543 | Nguyễn Xuân Trường | 1430 = Một nghìn bốn trăm ba mươi câu hỏi trắc nghiệm môn hóa học 11: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Nguyễn Xuân Trường | Nxb Đại học Quốc Gia | 2007 |
22 | TK.01558 | | Nhận biết và tách các chất ra khỏi hỗn hợp/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2007 |
23 | TK.01564 | Đào Hữu Vinh | 121 bài tập hóa học: Dùng bồi dưỡng học sinh giỏi hóa lớp 10, 11, 12/ Đào Hữu Vinh, Đỗ hữu Tài, Nguyễn Thị Minh Tâm | Nxb. Đồng Nai | 1997 |
24 | TK.01611 | Đào Hữu Vinh | 121 bài tập hóa học: Dùng bồi dưỡng học sinh giỏi hóa lớp 10, 11, 12/ Đào Hữu Vinh, Đỗ hữu Tài, Nguyễn Thị Minh Tâm | Nxb. Đồng Nai | 1997 |
25 | TK.01613 | | Rèn luyện kĩ năng giải toán hoá học 10/ Ngô Ngọc An, Lê Hoàng Dũng | Giáo dục | 2008 |
26 | TK.01624 | Nguyễn Duy ái | Một số vấn đề chọn lọc của hoá học/ Nguyễn Duy ái, Nguyễn Tinh Dung, Trần Thành Huế... T.2 | Giáo dục | 2002 |
27 | TK.01625 | Nguyễn Xuân Trường | Kỹ năng giải nhanh các đề kiểm tra môn hóa học 10/ Nguyễn Xuân Trường | Nxb. Đại học quốc gia | 2007 |
28 | TK.01627 | Nguyễn Xuân Trường | 1430 = Một nghìn bốn trăm ba mươi câu hỏi trắc nghiệm môn hóa học 11: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Nguyễn Xuân Trường | Nxb Đại học Quốc Gia | 2007 |
29 | TK.01632 | Nguyễn Duy ái | Một số vấn đề chọn lọc của hoá học/ Nguyễn Duy ái, Nguyễn Tinh Dung, Trần Thành Huế... T.3 | Giáo dục | 2002 |
30 | TK.01634 | Nguyễn Duy ái | Một số vấn đề chọn lọc của hoá học/ Nguyễn Duy ái, Nguyễn Tinh Dung, Trần Thành Huế... T.3 | Giáo dục | 2002 |
31 | TK.01675 | Ngô Ngọc An | 500 câu hỏi lí thuyết hoá học luyện thi đại học/ Ngô Ngọc An. T.2 | Giáo dục | 2005 |
32 | TK.01699 | Ngô Ngọc An | Bài tập nâng cao hoá vô cơ chuyên đề kim loại: Dành cho học sinh lớp 11, 12, ôn thi đại học và cao đẳng/ Ngô Ngọc An biên soạn | Giáo dục | 2005 |
33 | TK.01701 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận hoá học 11/ Đặng Thị Oanh, Phạm Ngọc Bằng, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Xuân Tòng ; Đặng Thị Oanh ch.b. | Giáo dục | 2007 |
34 | TK.01704 | Ngô Ngọc An | Bài tập nâng cao hoá vô cơ chuyên đề kim loại: Dành cho học sinh lớp 11, 12, ôn thi đại học và cao đẳng/ Ngô Ngọc An biên soạn | Giáo dục | 2005 |
35 | TK.01709 | Ngô Ngọc An | Bài tập nâng cao hoá vô cơ chuyên đề kim loại: Dành cho học sinh lớp 11, 12, ôn thi đại học và cao đẳng/ Ngô Ngọc An biên soạn | Giáo dục | 2005 |
36 | TK.01711 | | Các chuyên đề hoá học 10-11-12/ Nguyễn Trọng Thọ, Ngô Ngọc An. Ph.1 | Giáo dục | 2005 |
37 | TK.01718 | Ngô Ngọc An | Bài tập nâng cao hóa vô cơ chuyên đề Phi Kim: Bồi dưỡng học sinh giỏi hóa. luyện thi Tú tài, Cao đẩng & Đại học/ Ngô Ngọc An | Đại học sư phạm | 2006 |
38 | TK.01765 | | Ôn luyện kiến thức hoá học đại cương và vô cơ trung học phổ thông: Dùng cho học sinh ôn thi tôt nghiệp THPT, cao đẳng, đại học/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2007 |
39 | TK.01773 | | Bài tập nâng cao hoá vô cơ - chuyên đề kim loại: Tự luận và trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia | 2007 |
40 | TK.01830 | | Bài tập nâng cao hoá hữu cơ: Chuyên đề các chức hoá học : Tài liệu tham khảo dùng cho học sinh 12, ôn thi tốt nghiệp THPT/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia | 2008 |
41 | TK.01840 | Hoàng Ngọc Cang | Lịch sử hoá học/ Hoàng Ngọc Cang | Giáo dục | 2002 |
42 | TK.01847 | Trần Trung Ninh | 540 câu hỏi trắc nghiệm hóa học 10: Chương trình cơ bản và nâng cao/ Trần Trung Ninh, Nguyễn Thị Kim Thành | Nxb. Đại học quốc gia | 2007 |
43 | TK.01876 | Lê, Đình Nguyên | Kiểm tra kiến thức qua các mẫu đề thi tuyển sinh đại học - cao đẳng và tốt nghiệp THPT môn hóa học/ Lê Đình Nguyên, Phạm Trương, Trương Châu Thành,...[và những người khác]. T.1 | Giáo dục | 2008 |
44 | TK.01879 | Ngô Ngọc An | 500 câu hỏi lí thuyết hoá học luyện thi đại học/ Ngô Ngọc An. T.1 | Giáo dục | 2005 |
45 | TK.01933 | Ngô Ngọc An | Bài tập nâng cao hóa vô cơ chuyên đề Phi Kim: Bồi dưỡng học sinh giỏi hóa. luyện thi Tú tài, Cao đẩng & Đại học/ Ngô Ngọc An | Đại học sư phạm | 2006 |
46 | TK.01941 | | 230=hai trăm ba mươi bài tập hoá học chọn lọc: Phần kim loại luyện thi đại học và cao đẳng/ Nguyễn Xuân Trường, Trần Trung Ninh, Nguyễn Văn, Nguyễn Văn Hải | Nxb. Đại học quốc gia | 2006 |
47 | TK.01983 | | Ôn tập hoá học 12/ B.s.: Đặng Xuân Thư (ch.b.), Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2008 |
48 | TK.01996 | | 20 bộ đề thi trắc nghiệm môn hoá học: Dành cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học : Chương trình phân ban và không phân ban/ B.s.: Nguyễn Thanh Hưng (ch.b.), Nguyễn Văn Hữu, Nguyễn Thị Hồng Thúy | Giáo dục | 2007 |
49 | TK.02010 | | Ôn tập hoá học 12/ B.s.: Đặng Xuân Thư (ch.b.), Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2008 |
50 | TK.02033 | Nguyễn Duy ái | Một số vấn đề chọn lọc của hoá học/ Nguyễn Duy ái, Nguyễn Tinh Dung, Trần Thành Huế... T.2 | Giáo dục | 2002 |
51 | TK.02047 | Đặng Như Tại | Hoá học hữu cơ/ Đặng Như Tại, Trần Quốc Sơn | Đại học Quốc gia | 2001 |
52 | TK.02081 | | Bồi dưỡng hoá học 10/ Lê Kim Long, Đoàn Việt Nga, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2007 |
53 | TK.02088 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn hóa học lớp 10/ B.s.:Vũ Anh Tuấn, Phạm Tuấn Hùng, Nguyễn Thị Khánh, Nguyễn Thị Thanh Thúy | Giáo dục | 2008 |
54 | TK.02128 | Trần Quốc Đắc | Hướng dẫn thí nghiệm hoá học 10/ Trần Quốc Đắc | Giáo dục | 2006 |
55 | TK.02129 | | Hoá học 12 nâng cao: Bài tập tự luận - bài tập trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia | 2008 |
56 | TK.02138 | Nguyễn Duy ái | Một số vấn đề chọn lọc của hoá học/ Nguyễn Duy ái, Nguyễn Tinh Dung, Trần Thành Huế... T.2 | Giáo dục | 2002 |
57 | TK.02140 | Nguyễn Duy ái | Một số vấn đề chọn lọc của hoá học/ Nguyễn Duy ái, Nguyễn Tinh Dung, Trần Thành Huế... T.3 | Giáo dục | 2002 |
58 | TK.02141 | | 230=hai trăm ba mươi bài tập hoá học chọn lọc: Phần kim loại luyện thi đại học và cao đẳng/ Nguyễn Xuân Trường, Trần Trung Ninh, Nguyễn Văn, Nguyễn Văn Hải | Nxb. Đại học quốc gia | 2006 |
59 | TK.02143 | Trần Quốc Đắc | Hướng dẫn thí nghiệm hoá học 10/ Trần Quốc Đắc | Giáo dục | 2006 |
60 | TK.02146 | Đào Hữu Vinh | Hoá học sơ cấp: Các bài tập chọn lọc: Dùng bồi dưỡng học sinh giỏi các lớp 10,11,12 ; Ôn thi tốt nghiệp THPT vào cao đẳng và đại học/ Đào Hữu Vinh. Ph.1 | Nxb. Hà Nội | 2001 |
61 | TK.02150 | Ngô Ngọc An | Hoá học 10 nâng cao: Ôn và luyện thi vào các trường Đại học và cao đẳng/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 1999 |
62 | TK.02151 | Ngô Ngọc An | Hóa học 12 nâng cao: Tóm tắt lí thuyết cơ bản, phân loại bài tập theo chủ đề, bài tự giải/ Ngô Ngọc An | Nxb Tổng hợp | 1999 |
63 | TK.02152 | Nguyễn Duy ái | Một số vấn đề chọn lọc của hoá học/ Nguyễn Duy ái, Nguyễn Tinh Dung, Trần Thành Huế... T.2 | Giáo dục | 2002 |
64 | TK.02160 | Hoàng Ngọc Cang | Lịch sử hoá học/ Hoàng Ngọc Cang | Giáo dục | 2002 |
65 | TK.02176 | | Hoá học 12 nâng cao: Bài tập tự luận - bài tập trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia | 2008 |
66 | TK.02177 | Trần Quốc Đắc | Hướng dẫn thí nghiệm hoá học 10/ Trần Quốc Đắc | Giáo dục | 2006 |
67 | TK.02199 | | Ôn luyện kiến thức hoá học đại cương và vô cơ trung học phổ thông: Dùng cho học sinh ôn thi tôt nghiệp THPT, cao đẳng, đại học/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2007 |
68 | TK.02203 | Ngô Ngọc An | Hóa học 11 nâng cao: Bài tạp tự luận, bài tập trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2007 |
69 | TK.02204 | Lê, Đình Nguyên | Kiểm tra kiến thức qua các mẫu đề thi tuyển sinh đại học - cao đẳng và tốt nghiệp THPT môn hóa học/ Lê Đình Nguyên, Phạm Trương, Trương Châu Thành,...[và những người khác]. T.1 | Giáo dục | 2008 |
70 | TK.02208 | | 230=hai trăm ba mươi bài tập hoá học chọn lọc: Phần kim loại luyện thi đại học và cao đẳng/ Nguyễn Xuân Trường, Trần Trung Ninh, Nguyễn Văn, Nguyễn Văn Hải | Nxb. Đại học quốc gia | 2006 |
71 | TK.02213 | | Hoá học 12 nâng cao: Bài tập tự luận - bài tập trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia | 2008 |
72 | TK.02217 | Ngô Ngọc An | 500 câu hỏi lí thuyết hoá học luyện thi đại học/ Ngô Ngọc An. T.2 | Giáo dục | 2005 |
73 | TK.02218 | Ngô Ngọc An | Hóa học 11 nâng cao: Bài tạp tự luận, bài tập trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2007 |
74 | TK.02233 | Hoàng Nhâm | Hoá học vô cơ/ Hoàng Nhâm. T.2 | Giáo dục | 2002 |
75 | TK.02238 | Đào Hữu Vinh | Hoá học sơ cấp các bài tập chọn lọc: Dùng bồi dưỡng học sinh giỏi các lớp 10, 11, 12; ôn thi tốt nghiệp PTTH, vào Cao đẳng và Đại học/ Đào Hữu Vinh. P.2 | Nxb. Hà Nội | 2001 |
76 | TK.02243 | Nguyễn Duy ái | Một số vấn đề chọn lọc của hoá học/ Nguyễn Duy ái, Nguyễn Tinh Dũng, Trần Thành Huế... T.1 | Giáo dục | 2001 |
77 | TK.02248 | Ngô Ngọc An | Hóa học 11 nâng cao: Bài tạp tự luận, bài tập trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2007 |
78 | TK.02258 | | Hướng dẫn giải đề thi TSĐH hóa hữu cơ theo 10 chủ đề/ Phạm Đức Bình, Lê Thị Tam, Nguyễn Hoàng Phượng biên soạn | Nxb Đại học quốc gia | 2002 |
79 | TK.02263 | Nguyễn Đình Độ | Chuyên đề bồi dưỡng hóa học cấp 3: Những bài toán biện luận trong hóa học 10-11-12 luyện thi đại học/ Nguyễn Đình Độ | Nxb.Đà Nẵng | 1999 |
80 | TK.02265 | Ngô Ngọc An | 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm hoá học THPT 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2006 |
81 | TK.02266 | | 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm hoá học 11/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2007 |
82 | TK.02267 | | 350 bài tập hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 12/ Ngô Ngọc An. T.1 | Giáo dục | 2006 |
83 | TK.02268 | | Bài tập nâng cao hoá vô cơ - chuyên đề kim loại: Tự luận và trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia | 2007 |
84 | TK.02269 | Đào Hữu Vinh | Các bài toán cấp 3: 121 bài tập hoá học: Dùng bồi dưỡng học sinh giỏi hoá lớp 10, 11, 12/ B.s: Đào Hữu Vinh (ch.b), Đỗ Hữu Tài, Nguyễn Thị Minh Tâm. T.1 | Nxb. Đồng Nai | 2002 |
85 | TK.02270 | | Bài tập chọn lọc hoá học 12/ Nguyễn Thanh Hưng | Giáo dục | 2008 |
86 | TK.02271 | Ngô Ngọc An | Bài tập trắc nghiệm hóa học trung học phổ thông: Lớp 10 ban khoa học tự nhiên. Ôn và luyện thi đại học, cao đẳng/ Ngô Ngọc An | Đại học quốc gia | 2006 |
87 | TK.02272 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận hoá học 11/ Đặng Thị Oanh, Phạm Ngọc Bằng, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Xuân Tòng ; Đặng Thị Oanh ch.b. | Giáo dục | 2007 |
88 | TK.02273 | | Câu hỏi và bài tập kiểm tra hóa học 10/ Phạm Tuấn Hùng, Phạm Đình Hiến | Giáo dục | 2006 |
89 | TK.02275 | Ngô Ngọc An | 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm hoá học THPT 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2006 |
90 | TK.02276 | | Bài tập chọn lọc hoá học 12/ Nguyễn Thanh Hưng | Giáo dục | 2008 |
91 | TK.02278 | | Câu hỏi và bài tập kiểm tra hóa học 10/ Phạm Tuấn Hùng, Phạm Đình Hiến | Giáo dục | 2006 |
92 | TK.02280 | | 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm hoá học 11/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2007 |
93 | TK.02281 | Ngô Ngọc An | Bài tập trắc nghiệm hóa học trung học phổ thông: Lớp 10 ban khoa học tự nhiên. Ôn và luyện thi đại học, cao đẳng/ Ngô Ngọc An | Đại học quốc gia | 2006 |
94 | TK.02282 | Ngô Ngọc An | Bài tập nâng cao hóa vô cơ: Chuyên đề vận tốc phản ứng cân bằng hóa học áp suất : Tự luận và trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia | 2007 |
95 | TK.02283 | | Các dạng bài tập hóa vô cơ: Tuyển tập các bài tập hóa nâng cao cấp III/ Phạm Đức Bình biên soạn | Nxb.Đồng Nai | 2000 |
96 | TK.02284 | Lê Đình Nguyên | Các dạng câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hóa học 12: Bồi dưỡng học sinh giỏi, luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông và đại học/ Lê Đình Nguyên, Lê Đăng Khoa | Nxb Đại học Quốc gia | 2007 |
97 | TK.02285 | | 350 bài tập hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 12: Chỉnh lí, bổ sung theo sách giáo khoa hoá học 12 nâng cao: Bài tập tự luận, bài tập trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An. T.2 | Giáo dục | 2008 |
98 | TK.02286 | | 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm hoá học 11/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2007 |
99 | TK.02290 | | Bài tập chọn lọc hoá học 12/ Nguyễn Thanh Hưng | Giáo dục | 2008 |
100 | TK.02291 | Ngô Ngọc An | Bài tập nâng cao hóa vô cơ chuyên đề Phi Kim: Bồi dưỡng học sinh giỏi hóa. luyện thi Tú tài, Cao đẩng & Đại học/ Ngô Ngọc An | Đại học sư phạm | 2006 |
101 | TK.02293 | Trần Trung Ninh | 540 câu hỏi trắc nghiệm hóa học 10: Chương trình cơ bản và nâng cao/ Trần Trung Ninh, Nguyễn Thị Kim Thành | Nxb. Đại học quốc gia | 2007 |
102 | TK.02294 | Ngô Ngọc An | Bài tập nâng cao hóa vô cơ: Chuyên đề vận tốc phản ứng cân bằng hóa học áp suất : Tự luận và trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia | 2007 |
103 | TK.02295 | Lê Đình Nguyên | Bài tập hoá học 11: Tự luận và trắc nghiệm theo chương trình mới/ Lê Đình Nguyên | Nxb Đại học Quốc gia | 2007 |
104 | TK.02296 | Ngô Ngọc An | Bài tập nâng cao hóa vô cơ chuyên đề Phi Kim: Bồi dưỡng học sinh giỏi hóa. luyện thi Tú tài, Cao đẩng & Đại học/ Ngô Ngọc An | Đại học sư phạm | 2006 |
105 | TK.02297 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận hoá học 11/ Đặng Thị Oanh, Phạm Ngọc Bằng, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Xuân Tòng ; Đặng Thị Oanh ch.b. | Giáo dục | 2007 |
106 | TK.02298 | Nguyễn Xuân Trường | Kỹ năng giải nhanh các đề kiểm tra môn hóa học 10/ Nguyễn Xuân Trường | Nxb. Đại học quốc gia | 2007 |
107 | TK.02299 | Ngô Ngọc An | Bài tập nâng cao hoá vô cơ chuyên đề kim loại: Dành cho học sinh lớp 11, 12, ôn thi đại học và cao đẳng/ Ngô Ngọc An biên soạn | Giáo dục | 2005 |
108 | TK.02300 | Ngô Ngọc An | 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm hoá học THPT 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2006 |
109 | TK.02301 | | 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm hoá học 11/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2007 |
110 | TK.02302 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận hoá học 12/ Phạm Văn Hoan, Đặng Xuân Thư | Giáo dục | 2008 |
111 | TK.02303 | Lê Anh Vũ | Các dạng đề thi Đại học và Cao đẳng khối A (Toán- Lí- Hóa)/ Lê Anh Vũ, Nguyễn Cảnh Hòe, Ngô Ngọc An | Giáo dục, | 2007 |
112 | TK.02304 | Ngô Ngọc An | Bài tập trắc nghiệm hóa học trung học phổ thông: Lớp 12, ôn luyện thi vào đại học và cao đẳng/ Ngô Ngọc An. T3 | Giáo dục | 2007 |
113 | TK.02305 | Ngô Ngọc An | Các dạng bài tập nâng cao hóa học 12: Tóm tắt lí thuyết cơ bản, phân loại bài tập theo chủ đề, bài tự giải/ Ngô Ngọc An | Nxb Tông hợp | 2008 |
114 | TK.02306 | | 350 bài tập hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 12: Chỉnh lí, bổ sung theo sách giáo khoa hoá học 12 nâng cao: Bài tập tự luận, bài tập trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An. T.2 | Giáo dục | 2008 |
115 | TK.02307 | | 350 bài tập hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 12: Chỉnh lí, bổ sung theo sách giáo khoa hoá học 12 nâng cao: Bài tập tự luận, bài tập trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An. T.1 | Giáo dục | 2008 |
116 | TK.02309 | | Nhận biết và tách các chất ra khỏi hỗn hợp/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2007 |
117 | TK.02310 | Ngô Ngọc An | 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm hoá học THPT 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2006 |
118 | TK.02311 | Ngô Ngọc An | Bài tập trắc nghiệm hóa học trung học phổ thông: Lớp 10 ban khoa học tự nhiên. Ôn và luyện thi đại học, cao đẳng/ Ngô Ngọc An | Đại học quốc gia | 2006 |
119 | TK.02312 | | Giới thiệu đề thi trắc nghiệm, tự luận tuyển sinh vào đại học - cao đẳng toàn quốc: Môn hóa học : Từ năm học 2002 - 2003 đến năm học 2008 - 2009/ Tuyển chọn: Nguyễn Văn Thoại, Nguyễn Hữu Thạc | Nxb. Hà Nội | 2007 |
120 | TK.02313 | | Câu hỏi và bài tập kiểm tra hóa học 10/ Phạm Tuấn Hùng, Phạm Đình Hiến | Giáo dục | 2006 |
121 | TK.02314 | Ngô Ngọc An | Bài tập trắc nghiệm hóa học trung học phổ thông: Lớp 12, ôn luyện thi vào đại học và cao đẳng/ Ngô Ngọc An. T3 | Giáo dục | 2007 |
122 | TK.02315 | Ngô Ngọc An | Bài tập nâng cao hóa vô cơ: Chuyên đề vận tốc phản ứng cân bằng hóa học áp suất : Tự luận và trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia | 2007 |
123 | TK.02317 | | 350 bài tập hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 12: Chỉnh lí, bổ sung theo sách giáo khoa hoá học 12 nâng cao: Bài tập tự luận, bài tập trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An. T.1 | Giáo dục | 2008 |
124 | TK.02318 | | Bài tập nâng cao hoá hữu cơ: Chuyên đề các chức hoá học : Tài liệu tham khảo dùng cho học sinh 12, ôn thi tốt nghiệp THPT/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia | 2008 |
125 | TK.02319 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 10/ Ngô Ngọc An, Lê Hoàng Dũng | Giáo dục | 2007 |
126 | TK.02320 | | 350 bài tập hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 12: Chỉnh lí, bổ sung theo sách giáo khoa hoá học 12 nâng cao: Bài tập tự luận, bài tập trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An. T.2 | Giáo dục | 2008 |
127 | TK.02321 | | Bài tập hoá học ở trường phổ thông/ Nguyễn Xuân Trường b.s. | Đại học Sư phạm | 1997 |
128 | TK.02322 | | 350 bài tập hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 12: Chỉnh lí, bổ sung theo sách giáo khoa hoá học 12 nâng cao: Bài tập tự luận, bài tập trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An. T.1 | Giáo dục | 2008 |
129 | TK.02323 | Ngô Ngọc An | Bài tập nâng cao Hóa hữu cơ: Chuyên đề: Các chức hóa học/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2005 |
130 | TK.02324 | Ngô Thúy Nga | Các dạng câu hỏi bài tập trắc nghiệm hóa học 11: Hiđrocacbon/ Ngô Thúy Nga, Lê Quang Gia Bảo | Nxb tp Hồ Chí Minh | 2007 |
131 | TK.02325 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận hoá học 11/ Đặng Thị Oanh, Phạm Ngọc Bằng, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Xuân Tòng ; Đặng Thị Oanh ch.b. | Giáo dục | 2007 |
132 | TK.02326 | | Bài tập lí thuyết và thực nghiệm hoá học: Sách tham khảo dùng cho giáo viên hoá học, học sinh khá, giỏi và chuyên hoá học, học sinh ôn thi đại học, cao đẳng/ Cao Cự Giác. T.2 | Giáo dục | 2004 |
133 | TK.02329 | Ngô Ngọc An | Bài tập nâng cao hóa vô cơ: Chuyên đề vận tốc phản ứng cân bằng hóa học áp suất : Tự luận và trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia | 2007 |
134 | TK.02330 | | 350 bài tập hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 12: Chỉnh lí, bổ sung theo sách giáo khoa hoá học 12 nâng cao: Bài tập tự luận, bài tập trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An. T.2 | Giáo dục | 2008 |
135 | TK.02331 | Ngô Ngọc An | Bài tập trắc nghiệm hóa học trung học phổ thông: Lớp 12, ôn luyện thi vào đại học và cao đẳng/ Ngô Ngọc An. T3 | Giáo dục | 2007 |
136 | TK.02332 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận hoá học 12/ Phạm Văn Hoan, Đặng Xuân Thư | Giáo dục | 2008 |
137 | TK.02333 | | 350 bài tập hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 12/ Ngô Ngọc An. T.1 | Giáo dục | 2006 |
138 | TK.02334 | | Câu hỏi và bài tập kiểm tra hóa học 10/ Phạm Tuấn Hùng, Phạm Đình Hiến | Giáo dục | 2006 |
139 | TK.02335 | Ngô Ngọc An | Giúp trí nhớ chuổi phản ứng hóa học: Dành cho học sinh 10, 11, 12. Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi vào đại học và cao đẳng/ Ngô Ngọc An | Đại học sư phạm | 2008 |
140 | TK.02336 | Ngô Ngọc An | 500 câu hỏi lí thuyết hoá học luyện thi đại học/ Ngô Ngọc An. T.2 | Giáo dục | 2005 |
141 | TK.02339 | | 450 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá hữu cơ: Luyện thi đại học - cao đẳng/ Nguyễn Thị Sửu, Trần Trung Ninh | Nxb Đại học Quốc Gia | 2007 |
142 | TK.02340 | | Ôn luyện kiến thức hoá học đại cương và vô cơ trung học phổ thông: Dùng cho học sinh ôn thi tôt nghiệp THPT, cao đẳng, đại học/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2007 |
143 | TK.02344 | | 450 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá hữu cơ: Luyện thi đại học - cao đẳng/ Nguyễn Thị Sửu, Trần Trung Ninh | Nxb Đại học Quốc Gia | 2007 |
144 | TK.02346 | Trần Quốc Sơn | Cơ sở hoá học hữu cơ: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm/ Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu. T.1 | Giáo dục | 2001 |
145 | TK.02347 | Ngô Ngọc An | Rèn luyện kỹ năng giải toán hoá học 10/ Ngô Ngọc An | Nxb Hà Nội | 2008 |
146 | TK.02349 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 10/ Ngô Ngọc An, Lê Hoàng Dũng | Giáo dục | 2007 |
147 | TK.02353 | Ngô Ngọc An | 500 câu hỏi lí thuyết hoá học luyện thi đại học/ Ngô Ngọc An. T.1 | Giáo dục | 2005 |
148 | TK.02354 | | 350 bài tập hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 12/ Ngô Ngọc An. T.2 | Giáo dục | 2006 |
149 | TK.02357 | | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Hoá học lớp 12: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức/ Nguyễn Thị Sửu ch.b, Vũ Anh Tuấn, Phạm Hồng Bắc... | Đại học Sư phạm | 2010 |
150 | TK.02359 | Ngô Ngọc An | Bài tập nâng cao Hóa hữu cơ: Chuyên đề: Các chức hóa học/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2005 |
151 | TK.02360 | Lê Đình Nguyên | Bài tập hoá học 11: Tự luận và trắc nghiệm theo chương trình mới/ Lê Đình Nguyên | Nxb Đại học Quốc gia | 2007 |
152 | TK.02364 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận hoá học 11/ Đặng Thị Oanh, Phạm Ngọc Bằng, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Xuân Tòng ; Đặng Thị Oanh ch.b. | Giáo dục | 2007 |
153 | TK.02365 | | Bài tập nâng cao hoá học 12/ Lê Xuân Trọng. T.1 | Giáo dục | 2006 |
154 | TK.02366 | Đào Hữu Vinh | 121 bài tập hóa học: Dùng bồi dưỡng học sinh giỏi hóa lớp 10, 11, 12/ Đào Hữu Vinh, Đỗ hữu Tài, Nguyễn Thị Minh Tâm | Nxb. Đồng Nai | 1997 |
155 | TK.02369 | Lê Đình Nguyên | Các dạng câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hóa học 12: Bồi dưỡng học sinh giỏi, luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông và đại học/ Lê Đình Nguyên, Lê Đăng Khoa | Nxb Đại học Quốc gia | 2007 |
156 | TK.02373 | | Giới thiệu đề thi trắc nghiệm, tự luận tuyển sinh vào đại học - cao đẳng toàn quốc: Môn hóa học : Từ năm học 2002 - 2003 đến năm học 2008 - 2009/ Tuyển chọn: Nguyễn Văn Thoại, Nguyễn Hữu Thạc | Nxb. Hà Nội | 2007 |
157 | TK.02374 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận hoá học 11/ Đặng Thị Oanh, Phạm Ngọc Bằng, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Xuân Tòng ; Đặng Thị Oanh ch.b. | Giáo dục | 2007 |
158 | TK.02378 | Ngô Ngọc An | Giúp trí nhớ chuổi phản ứng hóa học: Dành cho học sinh 10, 11, 12. Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi vào đại học và cao đẳng/ Ngô Ngọc An | Đại học sư phạm | 2008 |
159 | TK.02379 | Nguyễn Trọng Thọ | Nồng độ dung dịch sự điện ly: Các chuyên đề hoá học 10-11-12/ Nguyễn Trọng Thọ, Ngô Ngọc An. Ph.2 | Giáo dục | 2005 |
160 | TK.02384 | | 350 bài tập hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 12/ Ngô Ngọc An. T.1 | Giáo dục | 2006 |
161 | TK.02388 | Ngô Ngọc An | Giúp trí nhớ chuổi phản ứng hóa học: Dành cho học sinh 10, 11, 12. Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi vào đại học và cao đẳng/ Ngô Ngọc An | Đại học sư phạm | 2008 |
162 | TK.02389 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 10/ Ngô Ngọc An, Lê Hoàng Dũng | Giáo dục | 2007 |
163 | TK.02393 | | Nhận biết và tách các chất ra khỏi hỗn hợp/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2007 |
164 | TK.02394 | | 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm hoá học 11/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2007 |
165 | TK.02399 | | Ôn tập hoá học 12/ B.s.: Đặng Xuân Thư (ch.b.), Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2008 |
166 | TK.02400 | Ngô Ngọc An | Giúp trí nhớ chuổi phản ứng hóa học: Dành cho học sinh 10, 11, 12. Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi vào đại học và cao đẳng/ Ngô Ngọc An | Đại học sư phạm | 2008 |
167 | TK.02403 | | Ôn tập hoá học 12/ B.s.: Đặng Xuân Thư (ch.b.), Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2008 |
168 | TK.02405 | | Ôn luyện kiến thức hoá học đại cương và vô cơ trung học phổ thông: Dùng cho học sinh ôn thi tôt nghiệp THPT, cao đẳng, đại học/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2007 |
169 | TK.02407 | Ngô Ngọc An | Các dạng bài tập nâng cao hóa học 12: Tóm tắt lí thuyết cơ bản, phân loại bài tập theo chủ đề, bài tự giải/ Ngô Ngọc An | Nxb Tông hợp | 2008 |
170 | TK.02408 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn hóa học lớp 11/ Bs: Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Khắc Công, Đỗ Mai Luận | Giáo dục | 2008 |
171 | TK.02409 | Ngô Ngọc An | 500 câu hỏi lí thuyết hoá học luyện thi đại học/ Ngô Ngọc An. T.1 | Giáo dục | 2005 |
172 | TK.02412 | Lê Thanh Xuân | Các dạng toán và phương pháp giải Hóa học 12: Phần Vô cơ: Tự luận và trắc nghiệm/ Lê Thanh Xuân | Giáo dục | 2008 |
173 | TK.02413 | Ngô Ngọc An | Các dạng bài tập nâng cao hóa học 12: Tóm tắt lí thuyết cơ bản, phân loại bài tập theo chủ đề, bài tự giải/ Ngô Ngọc An | Nxb Tông hợp | 2008 |
174 | TK.02417 | Lê, Thanh Xuân | Các dạng toán và phương pháp giải hóa học 10: Tự luận và trắc nghiệm/ Lê Thanh Xuân | Giáo dục | 2006 |
175 | TK.02418 | Nguyễn Xuân Trường | 1430 = Một nghìn bốn trăm ba mươi câu hỏi trắc nghiệm môn hóa học 11: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Nguyễn Xuân Trường | Nxb Đại học Quốc Gia | 2007 |
176 | TK.02419 | | Bài tập lí thuyết và thực nghiệm hoá học: Sách tham khảo dùng cho giáo viên hoá học, học sinh khá, giỏi và chuyên hoá học, học sinh ôn thi đại học, cao đẳng/ Cao Cự Giác. T.2 | Giáo dục | 2004 |
177 | TK.02420 | Ngô Ngọc An | Bài tập nâng cao Hóa hữu cơ: Chuyên đề: Các chức hóa học/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2005 |
178 | TK.02421 | | Câu hỏi và bài tập kiểm tra hóa học 10/ Phạm Tuấn Hùng, Phạm Đình Hiến | Giáo dục | 2006 |
179 | TK.02423 | Nguyễn Duy ái | Một số vấn đề chọn lọc của hoá học/ Nguyễn Duy ái, Nguyễn Tinh Dũng, Trần Thành Huế... T.1 | Giáo dục | 2001 |
180 | TK.02424 | Hoàng Nhâm | Hoá học vô cơ nâng cao/ Hoàng Nhâm. T.1 | Giáo dục | 2002 |
181 | TK.02426 | | 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm hoá học 11/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2007 |
182 | TK.02427 | Lê Thanh Xuân | Các dạng toán và phương pháp giải Hóa học 12: Phần Vô cơ: Tự luận và trắc nghiệm/ Lê Thanh Xuân | Giáo dục | 2008 |
183 | TK.02428 | Lê, Thanh Xuân | Các dạng toán và phương pháp giải hóa học 10: Tự luận và trắc nghiệm/ Lê Thanh Xuân | Giáo dục | 2006 |
184 | TK.02431 | | 400 bài tập hoá học THPT 10: Tuyển chọn và nâng cao các dạng bài tập hoá học lớp 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia | 2006 |
185 | TK.02432 | Lê, Thanh Xuân | Các dạng toán và phương pháp giải hóa học 10: Tự luận và trắc nghiệm/ Lê Thanh Xuân | Giáo dục | 2006 |
186 | TK.02434 | Trần Quốc Sơn | Cơ sở hoá học hữu cơ: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm/ Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu. T.2 | Đại học Sư phạm | 2001 |
187 | TK.02435 | | 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm hoá học 11/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2007 |
188 | TK.02436 | | Câu hỏi và bài tập kiểm tra hóa học 10/ Phạm Tuấn Hùng, Phạm Đình Hiến | Giáo dục | 2006 |
189 | TK.02437 | | 400 bài tập hoá học THPT 10: Tuyển chọn và nâng cao các dạng bài tập hoá học lớp 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia | 2006 |
190 | TK.02439 | | Bài tập lí thuyết và thực nghiệm hoá học: Sách tham khảo dùng cho giáo viên hoá học, học sinh khá, giỏi và chuyên hoá học, học sinh ôn thi đại học, cao đẳng/ Cao Cự Giác. T.2 | Giáo dục | 2004 |
191 | TK.02440 | Lê Đình Nguyên | Bài tập hoá học 11: Tự luận và trắc nghiệm theo chương trình mới/ Lê Đình Nguyên | Nxb Đại học Quốc gia | 2007 |
192 | TK.02441 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 10/ Ngô Ngọc An, Lê Hoàng Dũng | Giáo dục | 2007 |
193 | TK.02442 | | 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm hoá học THPT 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2006 |
194 | TK.02443 | Lê, Thanh Xuân | Các dạng toán và phương pháp giải Hóa học 12: Tự luận và trắc nghiệm/ Lê Thanh Xuân | Giáo dục | 2008 |
195 | TK.02444 | Lê Đình Nguyên | Bài tập hoá học 11: Tự luận và trắc nghiệm theo chương trình mới/ Lê Đình Nguyên | Nxb Đại học Quốc gia | 2007 |
196 | TK.02445 | Lê, Đình Nguyên | Kiểm tra kiến thức qua các mẫu đề thi tuyển sinh đại học - cao đẳng và tốt nghiệp THPT môn hóa học/ Lê Đình Nguyên, Phạm Trương, Trương Châu Thành,...[và những người khác]. T.1 | Giáo dục | 2008 |
197 | TK.02446 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 10/ Ngô Ngọc An, Lê Hoàng Dũng | Giáo dục | 2007 |
198 | TK.02447 | Lê, Thanh Xuân | Các dạng toán và phương pháp giải hóa học 10: Tự luận và trắc nghiệm/ Lê Thanh Xuân | Giáo dục | 2006 |
199 | TK.02451 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 10/ Ngô Ngọc An, Lê Hoàng Dũng | Giáo dục | 2007 |
200 | TK.02452 | | Bồi dưỡng hoá học 10/ Lê Kim Long, Đoàn Việt Nga, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2007 |
201 | TK.02453 | Ngô Ngọc An | Các dạng bài tập nâng cao hóa học 12: Tóm tắt lí thuyết cơ bản, phân loại bài tập theo chủ đề, bài tự giải/ Ngô Ngọc An | Nxb Tông hợp | 2008 |
202 | TK.02454 | Trần Trung Ninh | 540 câu hỏi trắc nghiệm hóa học 10: Chương trình cơ bản và nâng cao/ Trần Trung Ninh, Nguyễn Thị Kim Thành | Nxb. Đại học quốc gia | 2007 |
203 | TK.02455 | | Bài tập nâng cao hoá học 12/ Lê Xuân Trọng. T.1 | Giáo dục | 2006 |
204 | TK.02459 | | 230=hai trăm ba mươi bài tập hoá học chọn lọc: Phần kim loại luyện thi đại học và cao đẳng/ Nguyễn Xuân Trường, Trần Trung Ninh, Nguyễn Văn, Nguyễn Văn Hải | Nxb. Đại học quốc gia | 2006 |
205 | TK.02460 | | Bài tập hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức.. | Giáo dục | 2006 |
206 | TK.02461 | Lê Đình Nguyên | Các dạng câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hóa học 12: Bồi dưỡng học sinh giỏi, luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông và đại học/ Lê Đình Nguyên, Lê Đăng Khoa | Nxb Đại học Quốc gia | 2007 |
207 | TK.02465 | Ngô Ngọc An | Giúp trí nhớ chuổi phản ứng hóa học: Dành cho học sinh 10, 11, 12. Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi vào đại học và cao đẳng/ Ngô Ngọc An | Đại học sư phạm | 2008 |
208 | TK.02466 | | Câu hỏi và bài tập kiểm tra hóa học 10/ Phạm Tuấn Hùng, Phạm Đình Hiến | Giáo dục | 2006 |
209 | TK.02469 | | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Hoá học lớp 11: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức/ Nguyễn Thị Sửu ch.b, Vũ Anh Tuấn, Phạm Hồng Bắc... | Đại học Sư phạm | 2010 |
210 | TK.02470 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn hóa học 12/ Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Văn Hữu | Giáo dục | 2009 |
211 | TK.02471 | | 350 bài tập hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 12/ Ngô Ngọc An. T.2 | Giáo dục | 2006 |
212 | TK.02472 | Ngô Ngọc An | Các dạng bài tập nâng cao hóa học 12: Tóm tắt lí thuyết cơ bản, phân loại bài tập theo chủ đề, bài tự giải/ Ngô Ngọc An | Nxb Tông hợp | 2008 |
213 | TK.02474 | Ngô Ngọc An | Hóa học 11 nâng cao: Bài tạp tự luận, bài tập trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2007 |
214 | TK.02476 | | Nhận biết và tách các chất ra khỏi hỗn hợp/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2007 |
215 | TK.02477 | | Hoá học 12 nâng cao: Bài tập tự luận - bài tập trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia | 2008 |
216 | TK.02478 | Nguyễn Phước Hòa Tân | Lí thuyết và phương pháp giải toán hóa vô cơ: Nâng cao trình độ học sinh yếu kém : Bồi dưỡng học sinh giỏi : Lí thuyết cơ bản : Các phương pháp giải toán hóa: Giải đề thi đại học/ Nguyễn Phước Hòa Tân | Nxb Tổng hợp | 2004 |
217 | TK.02479 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận hoá học 12/ Phạm Văn Hoan, Đặng Xuân Thư | Giáo dục | 2008 |
218 | TK.02480 | | Hướng dẫn giải đề thi TSĐH hóa hữu cơ theo 10 chủ đề/ Phạm Đức Bình, Lê Thị Tam, Nguyễn Hoàng Phượng biên soạn | Nxb Đại học quốc gia | 2002 |
219 | TK.02481 | | Hướng dẫn giải đề thi TSĐH Hoá vô cơ theo 16 chủ đề/ Biên soạn: Phạm Đức Bình, Lê Thị Tam, Nguyễn Hoàng Phượng | Nxb. Đại Quốc gia | 2002 |
220 | TK.02482 | Nguyễn Phước Hòa Tân | Lí thuyết và phương pháp giải toán hóa vô cơ: Nâng cao trình độ học sinh yếu kém : Bồi dưỡng học sinh giỏi : Lí thuyết cơ bản : Các phương pháp giải toán hóa: Giải đề thi đại học/ Nguyễn Phước Hòa Tân | Nxb Tổng hợp | 2004 |
221 | TK.02483 | Nguyễn Phước Hòa Tân | Lí thuyết và phương pháp giải toán hóa vô cơ: Nâng cao trình độ học sinh yếu kém : Bồi dưỡng học sinh giỏi : Lí thuyết cơ bản : Các phương pháp giải toán hóa: Giải đề thi đại học/ Nguyễn Phước Hòa Tân | Nxb Tổng hợp | 2004 |
222 | TK.02484 | Cao, cự Giác | Hướng dẫn giải nhanh bài tập hóa học: ài giảng chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi đại học/ Cao cự Giác. T.2 | Đại học Quốc gia | 2002 |
223 | TK.02485 | | Hướng dẫn giải đề thi TSĐH Hoá vô cơ theo 16 chủ đề/ Biên soạn: Phạm Đức Bình, Lê Thị Tam, Nguyễn Hoàng Phượng | Nxb. Đại Quốc gia | 2002 |
224 | TK.02486 | | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Hoá học lớp 12: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức/ Nguyễn Thị Sửu ch.b, Vũ Anh Tuấn, Phạm Hồng Bắc... | Đại học Sư phạm | 2010 |
225 | TK.02488 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn hóa học lớp 11/ Bs: Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Khắc Công, Đỗ Mai Luận | Giáo dục | 2008 |
226 | TK.02492 | Hoàng Nhâm | Hoá học vô cơ/ Hoàng Nhâm. T.2 | Giáo dục | 2002 |
227 | TK.02494 | Nguyễn Phước Hòa Tân | Lí thuyết và phương pháp giải toán hóa vô cơ: Nâng cao trình độ học sinh yếu kém : Bồi dưỡng học sinh giỏi : Lí thuyết cơ bản : Các phương pháp giải toán hóa: Giải đề thi đại học/ Nguyễn Phước Hòa Tân | Nxb Tổng hợp | 2004 |
228 | TK.02495 | Ngô Ngọc An | Hóa học 11 nâng cao: Bài tạp tự luận, bài tập trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2007 |
229 | TK.02498 | Ngô Ngọc An | Hóa học 11 nâng cao: Bài tạp tự luận, bài tập trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2007 |
230 | TK.02642 | Ngô Ngọc An | Tuyển chọn - phân loại các dạng lí thuyết và bài tập hóa học 11: Bồi dưỡng học sinh giỏi, luyện thi tú tài, cao đẳng, đại học/ Ngô Ngọc An | Nxb. Đại học sư phạm | 2007 |
231 | TK.02643 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 11/ Cao Cự Giác, Hồ Xuân Thuỷ, Cao Thị Vân Giang ; Cao Cự Giác ch.b.. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
232 | TK.02644 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 11/ Cao Cự Giác, Hồ Xuân Thuỷ, Cao Thị Vân Giang ; Cao Cự Giác ch.b.. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
233 | TK.02645 | | Sổ tay hoá học 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2006 |
234 | TK.02646 | | Sổ tay hoá học 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2006 |
235 | TK.02648 | | Phân dạng và phương pháp giải bài tập hoá học 11: Phần vô cơ : Tự luận và trắc nghiệm/ Cao Thị Thiên An | Đại học Quốc gia | 2007 |
236 | TK.02650 | Trần Trung Ninh | Ôn luyện và kiểm tra hoá học 11: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Trần Trung Ninh, Nguyễn Thị Nga | Nxb. Đại học quốc gia | 2007 |
237 | TK.02651 | Trần Trung Ninh | Ôn luyện và kiểm tra hoá học 11: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Trần Trung Ninh, Nguyễn Thị Nga | Nxb. Đại học quốc gia | 2007 |
238 | TK.02657 | Phạm Đức Bình | Tuyển tập 117 bài toán hoá hữu cơ: Ôn thi tú tài. Luyện thi vào các trường đại học. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ B.s: Phạm Đức Bình | Nxb. Đồng Nai | 2000 |
239 | TK.02658 | | Thiết kế bài giảng hoá học 11 nâng cao/ B.s.: Cao Cự Giác (ch.b.), Hoàng Thanh Phong, Nguyễn Thị Bích Hiền... T.1 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
240 | TK.02659 | Trần Trung Ninh | Ôn luyện và kiểm tra hoá học 11: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Trần Trung Ninh, Nguyễn Thị Nga | Nxb. Đại học quốc gia | 2007 |
241 | TK.02669 | | Thực hành giải bài tập hoá học 10/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2006 |
242 | TK.02670 | | Thực hành giải bài tập hoá học 10/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2006 |
243 | TK.02671 | Trần Trung Ninh | Ôn luyện và kiểm tra hoá học 11: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Trần Trung Ninh, Nguyễn Thị Nga | Nxb. Đại học quốc gia | 2007 |
244 | TK.02673 | | Sổ tay hoá học 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2006 |
245 | TK.02674 | | Sổ tay hoá học 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2006 |
246 | TK.02677 | Trần Trung Ninh | Ôn luyện và kiểm tra hoá học 11: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Trần Trung Ninh, Nguyễn Thị Nga | Nxb. Đại học quốc gia | 2007 |
247 | TK.02682 | Ngô Ngọc An | Tuyển chọn - phân loại các dạng lí thuyết và bài tập hóa học 11: Bồi dưỡng học sinh giỏi, luyện thi tú tài, cao đẳng, đại học/ Ngô Ngọc An | Nxb. Đại học sư phạm | 2007 |
248 | TK.02683 | Ngô Ngọc An | Tuyển chọn - phân loại các dạng lí thuyết và bài tập hóa học 11: Bồi dưỡng học sinh giỏi, luyện thi tú tài, cao đẳng, đại học/ Ngô Ngọc An | Nxb. Đại học sư phạm | 2007 |
249 | TK.02684 | Ngô Ngọc An | Tuyển chọn - phân loại các dạng lí thuyết và bài tập hóa học 11: Bồi dưỡng học sinh giỏi, luyện thi tú tài, cao đẳng, đại học/ Ngô Ngọc An | Nxb. Đại học sư phạm | 2007 |
250 | TK.02685 | | Phân dạng và phương pháp giải bài tập hoá học 11: Phần hữu cơ : Tự luận và trắc nghiệm : Dành cho HS lớp 11, chương trình phân ban/ Cao Thị Thiên An | Đại học Quốc gia | 2007 |
251 | TK.02686 | Quan Hán Thành | Phân loại và phương pháp giải toán hóa hữu cơ: Theo chương trình thi tuyển sinh vào các trường đại học của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Quan Hán Thành | Nxb.Trẻ | 2000 |
252 | TK.02690 | | Thực hành giải bài tập hoá học 10/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2006 |
253 | TK.02691 | | Tài liệu giáo khoa chuyên hoá học 11-12/ Trần Quốc Sơn. T.1 | Giáo dục | 2008 |
254 | TK.02692 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 11 nâng cao/ B.s.: Cao Cự Giác (ch.b.), Hồ Xuân Thuỷ, Cao Vân Giang. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
255 | TK.02693 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 11 nâng cao/ B.s.: Cao Cự Giác (ch.b.), Hồ Xuân Thuỷ, Cao Vân Giang. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
256 | TK.02697 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 11 nâng cao/ B.s.: Cao Cự Giác (ch.b.), Hồ Xuân Thuỷ, Cao Vân Giang. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
257 | TK.02699 | Quan Hán Thành | Ôn tập và hệ thống hóa nhanh giáo khoa hóa vô cơ: Sơ đồ phản ứng hóa học/ Quan Hán Thành | Nxb Đại học Quốc Gia | 2003 |
258 | TK.02701 | Phạm Văn Hoan | Tuyển tập các bài tập hoá học trung học phổ thông/ Phạm Văn Hoan b.s | Giáo dục | 2002 |
259 | TK.02702 | Võ Tường Huy | Phương pháp giải bài tập Hóa học 10/ Võ Tường Huy | Nxb Đại học Quốc Gia | 2008 |
260 | TK.02704 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 12 nâng cao/ B.s.: Cao Cự Giác (ch.b.), Hồ Thanh Thuỷ. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
261 | TK.02705 | | Thiết kế bài giảng hoá học 12/ B.s.: Cao Cự Giác (ch.b.), Hồ Thanh Thuỷ. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
262 | TK.02706 | Nguyễn Duy Ái | Tài liệu giáo khoa chuyên hoá học 11-12: Hoá học vô cơ/ Nguyễn Duy Ái. T.2 | Giáo dục | 2001 |
263 | TK.02707 | | Thiết kế bài giảng hoá học 11/ Cao Cự Giác (ch.b.), Nguyễn Xuân Dũng, Cao Thị Vân Giang... T.1 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
264 | TK.02710 | Ngô Thị Thuận | Thực tập hoá học hữu cơ/ Ngô Thị Thuận (ch.b), Nguyễn Văn Thảo, Văn Ngọc Hướng.. | Đại học Quốc gia | 2001 |
265 | TK.02712 | | Trắc nghiệm hóa vô cơ chuyên đề kim loại: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn luyện thi tốt nghiệp THPT và các kì thi quốc gia/ Phạm Đức Bình, Lê Thị Tam | Đại học sư phạm | 2008 |
266 | TK.02715 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 12 nâng cao/ B.s.: Cao Cự Giác (ch.b.), Hồ Thanh Thuỷ. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
267 | TK.02717 | | Thiết kế bài giảng hoá học 12/ B.s.: Cao Cự Giác (ch.b.), Hồ Thanh Thuỷ. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
268 | TK.02720 | | Thiết kế bài giảng hoá học 12/ B.s.: Cao Cự Giác (ch.b.), Hồ Thanh Thuỷ. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
269 | TK.02724 | Ngô Ngọc An | Tuyển chọn - phân loại các dạng lí thuyết và bài tập hóa học 11: Bồi dưỡng học sinh giỏi, luyện thi tú tài, cao đẳng, đại học/ Ngô Ngọc An | Nxb. Đại học sư phạm | 2007 |
270 | TK.02725 | Trần Trung Ninh | Ôn luyện và kiểm tra hoá học 11: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Trần Trung Ninh, Nguyễn Thị Nga | Nxb. Đại học quốc gia | 2007 |
271 | TK.02727 | | Phân dạng và phương pháp giải bài tập hoá học 11: Phần hữu cơ : Tự luận và trắc nghiệm : Dành cho HS lớp 11, chương trình phân ban/ Cao Thị Thiên An | Đại học Quốc gia | 2007 |
272 | TK.02730 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 12 nâng cao/ B.s.: Cao Cự Giác (ch.b.), Hồ Thanh Thuỷ. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
273 | TK.02732 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 11/ Cao Cự Giác, Hồ Xuân Thuỷ, Cao Thị Vân Giang ; Cao Cự Giác ch.b.. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
274 | TK.02734 | Quan Hán Thành | Ôn tập và hệ thống hóa nhanh giáo khoa hóa vô cơ: Sơ đồ phản ứng hóa học/ Quan Hán Thành | Nxb Đại học Quốc Gia | 2003 |
275 | TK.02735 | | Thiết kế bài giảng hoá học 11/ Cao Cự Giác (ch.b.), Nguyễn Xuân Dũng, Cao Thị Vân Giang... T.1 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
276 | TK.02737 | | Thiết kế bài giảng hoá học 12/ B.s.: Cao Cự Giác (ch.b.), Hồ Thanh Thuỷ. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
277 | TK.02739 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 11 nâng cao/ B.s.: Cao Cự Giác (ch.b.), Hồ Xuân Thuỷ, Cao Vân Giang. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
278 | TK.02740 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 12 nâng cao/ B.s.: Cao Cự Giác (ch.b.), Hồ Thanh Thuỷ. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
279 | TK.02742 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên Trung học phổ thông chu kì III (2024 - 2027): môn Hóa học/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Sửu, Đặng Thị Oanh, Trần Trung Ninh | Giáo dục | 2005 |
280 | TK.02744 | | Ôn lí thuyết và thực hành giải hoá học 11: Căn bản - nâng cao : Giải toàn bộ bài tập sách giáo khoa/ Huỳnh Bé | Nxb Thanh Hóa | 2008 |
281 | TK.02745 | Quan Hán Thành | Phân loại và phương pháp giải toán hóa hữu cơ: Theo chương trình thi tuyển sinh vào các trường đại học của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Quan Hán Thành | Nxb.Trẻ | 2000 |
282 | TK.02747 | Đoàn Mạnh Thế | Tìm hiểu thế giới hóa học/ Đoàn Mạnh Thế, Đặng Tuấn Hưng | Văn hóa dân tộc | 2001 |
283 | TK.02750 | | Thiết kế bài giảng hoá học 11/ Cao Cự Giác (ch.b.), Nguyễn Xuân Dũng, Cao Thị Vân Giang... T.1 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
284 | TK.02754 | Ngô Ngọc An | Tuyển chọn - phân loại các dạng lí thuyết và bài tập hóa học 11: Bồi dưỡng học sinh giỏi, luyện thi tú tài, cao đẳng, đại học/ Ngô Ngọc An | Nxb. Đại học sư phạm | 2007 |
285 | TK.02755 | | Phân dạng và phương pháp giải bài tập hoá học 12: Phần đại cương, vô cơ/ Cao Thị Thiên An | Đại học Quốc gia | 2008 |
286 | TK.02759 | Ngô Ngọc An | Tuyển chọn - phân loại các dạng lí thuyết và bài tập hóa học 11: Bồi dưỡng học sinh giỏi, luyện thi tú tài, cao đẳng, đại học/ Ngô Ngọc An | Nxb. Đại học sư phạm | 2007 |
287 | TK.02760 | | Sổ tay hoá học 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2006 |
288 | TK.02765 | | Sổ tay hoá học 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2006 |
289 | TK.02767 | | Phân dạng và phương pháp giải bài tập hoá học 12: Phần đại cương, vô cơ/ Cao Thị Thiên An | Đại học Quốc gia | 2008 |
290 | TK.02769 | | Phương pháp giải bài tập hoá kim loại/ Phạm Đức Bình | Giáo dục | 2007 |
291 | TK.02770 | | Thiết kế bài giảng hoá học 11 nâng cao/ B.s.: Cao Cự Giác (ch.b.), Hoàng Thanh Phong, Nguyễn Thị Bích Hiền... T.1 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
292 | TK.02771 | Ngô Ngọc An | Sổ tay hóa học 11/ Ngô Ngọc An | Nxb Thanh Hóa | 2007 |
293 | TK.02772 | Pilipenco, A.T. | Sổ tay hoá học sơ cấp/ A.T. Pilipenco, V.Ia. Pochinoc, I.P. Xeređa.. ; Người dịch: Lê Chí Kiên | Giáo dục | 2001 |
294 | TK.02776 | | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hoá học 11/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Phạm Ngọc Bắc, Đỗ Anh Dũng, Nguyễn Hoài Thu | Đại học Sư phạm | 2010 |
295 | TK.02777 | Phạm Văn Hoan | Tuyển tập các bài tập hoá học trung học phổ thông/ Phạm Văn Hoan b.s | Giáo dục | 2002 |
296 | TK.02782 | Ngô Ngọc An | Tuyển chọn - phân loại các dạng lí thuyết và bài tập hóa học 11: Bồi dưỡng học sinh giỏi, luyện thi tú tài, cao đẳng, đại học/ Ngô Ngọc An | Nxb. Đại học sư phạm | 2007 |
297 | TK.02787 | Ngô Ngọc An | Tuyển chọn, phân loại các dạng bài tập đề thi tuyển sinh đại học hóa hữu cơ: Bài tập Toán: Gồm 262 toán chọn lọc và lời giải từ 1990 - 2001/ Ngô Ngọc An | Nxb Hải Phòng | 2001 |
298 | TK.02793 | Ngô Ngọc An | Tuyển chọn, phân loại các dạng bài tập đề thi tuyển sinh đại học hóa đại cương và vô cơ: Bài tập Toán: Gồm6 chuyên đề và 315 bài tập từ 1990 - 2002 trên toàn quốc/ Ngô Ngọc An | Nxb Đại Học Sư Phạm | 2003 |
299 | TK.02794 | Huỳnh Bé | Tuyển tập hoá học 10: Căn bản - nâng cao/ Huỳnh Bé | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
300 | TK.02798 | | Tài liệu giáo khoa chuyên hoá học 11-12/ Trần Quốc Sơn. T.1 | Giáo dục | 2008 |
301 | TK.02804 | Ngô Ngọc An | Tuyển chọn, phân loại các dạng bài tập đề thi tuyển sinh đại học hoá hữu cơ: Phần lí thuyết: Gồm 10 chuyên đề và 350 bài tập từ 1990 - 2002 trên toàn quốc/ Ngô Ngọc An | Đại học sư phạm | 2003 |
302 | TK.02812 | Huỳnh Bé | Tuyển tập hoá học 10: Căn bản - nâng cao/ Huỳnh Bé | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
303 | TK.02815 | | Thực hành giải bài tập hoá học 10/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2006 |
304 | TK.02827 | Phạm Đức Bình | Tuyển tập 117 bài toán hoá hữu cơ: Ôn thi tú tài. Luyện thi vào các trường đại học. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ B.s: Phạm Đức Bình | Nxb. Đồng Nai | 2000 |
305 | TK.02830 | | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hoá học 11/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Phạm Ngọc Bắc, Đỗ Anh Dũng, Nguyễn Hoài Thu | Đại học Sư phạm | 2010 |
306 | TK.02835 | | Tài liệu giáo khoa chuyên hoá học 11-12/ Trần Quốc Sơn. T.1 | Giáo dục | 2008 |
307 | TK.02837 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 lần thứ V: Môn Hóa học | Giáo dục | 1999 |
308 | TK.02839 | | Ứng dụng tin học trong hoá học/ Nguyễn Hiền Hoàng, Nguyễn Thanh Lâm | Giáo dục | 2008 |
309 | TK.02842 | | Phân dạng và phương pháp giải bài tập hoá học 11: Phần hữu cơ : Tự luận và trắc nghiệm : Dành cho HS lớp 11, chương trình phân ban/ Cao Thị Thiên An | Đại học Quốc gia | 2007 |
310 | TK.02844 | | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn hoá học/ Phạm Thái An, Nguyễn Văn Thoại | Nxb. Hà Nội | 2007 |
311 | TK.02847 | | Phân dạng và phương pháp giải bài tập hoá học 11: Phần vô cơ : Tự luận và trắc nghiệm/ Cao Thị Thiên An | Đại học Quốc gia | 2007 |
312 | TK.02848 | | Rèn luyện kĩ năng giải toán hoá học 11: Bài tập tự luận - bài tập trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An. T.2 | Giáo dục | 2008 |
313 | TK.02852 | Quan Hán Thành | Ôn tập và hệ thống hóa nhanh giáo khoa hóa vô cơ: Sơ đồ phản ứng hóa học/ Quan Hán Thành | Nxb Đại học Quốc Gia | 2003 |
314 | TK.02853 | | Thiết kế bài giảng hoá học 11 nâng cao/ B.s.: Cao Cự Giác (ch.b.), Hoàng Thanh Phong, Nguyễn Thị Bích Hiền... T.1 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
315 | TK.02857 | Quan Hán Thành | Phân loại và phương pháp giải toán hóa hữu cơ: Theo chương trình thi tuyển sinh vào các trường đại học của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Quan Hán Thành | Nxb.Trẻ | 2000 |
316 | TK.02862 | | Thiết kế bài giảng hoá học 11 nâng cao/ B.s.: Cao Cự Giác (ch.b.), Hoàng Thanh Phong, Nguyễn Thị Bích Hiền... T.1 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
317 | TK.02863 | | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn hoá học/ Phạm Thái An, Nguyễn Văn Thoại | Nxb. Hà Nội | 2007 |
318 | TK.02864 | | Ứng dụng tin học trong hoá học/ Nguyễn Hiền Hoàng, Nguyễn Thanh Lâm | Giáo dục | 2008 |
319 | TK.02867 | | Phân dạng và phương pháp giải bài tập hoá học 11: Phần vô cơ : Tự luận và trắc nghiệm/ Cao Thị Thiên An | Đại học Quốc gia | 2007 |
320 | TK.02868 | Trần Trung Ninh | Ôn luyện và kiểm tra hoá học 11: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Trần Trung Ninh, Nguyễn Thị Nga | Nxb. Đại học quốc gia | 2007 |
321 | TK.02869 | Ngô Ngọc An | Rèn luyện kĩ năng giải Toán hoá học 11. T.1 | Giáo dục | 2007 |
322 | TK.02872 | Quan, Hán Thành | Phân loại và phương pháp giải toán hóa vô cơ: Theo chương trình thi tuyển sinh vào các trường Đại học của Bộ giáo dục và đào tạo/ Quan Hán Thành. | Trẻ | 2000 |
323 | TK.02873 | | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn hoá học/ Phạm Thái An, Nguyễn Văn Thoại | Nxb. Hà Nội | 2007 |
324 | TK.02877 | | Rèn luyện kĩ năng giải toán hoá học 11: Bài tập tự luận - bài tập trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An. T.2 | Giáo dục | 2008 |
325 | TK.02878 | | Trắc nghiệm hóa vô cơ chuyên đề kim loại: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn luyện thi tốt nghiệp THPT và các kì thi quốc gia/ Phạm Đức Bình, Lê Thị Tam | Đại học sư phạm | 2008 |
326 | TK.02879 | | Rèn luyện kĩ năng giải toán hoá học 11: Bài tập tự luận - bài tập trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An. T.2 | Giáo dục | 2008 |
327 | TK.02882 | | Phân dạng và phương pháp giải bài tập hoá học 12: Phần đại cương, vô cơ/ Cao Thị Thiên An | Đại học Quốc gia | 2008 |
328 | TK.02883 | Ngô Ngọc An | Rèn luyện kĩ năng giải Toán hoá học 11. T.1 | Giáo dục | 2007 |
329 | TK.02884 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên Trung học phổ thông chu kì III (2024 - 2027): môn Hóa học/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Sửu, Đặng Thị Oanh, Trần Trung Ninh | Giáo dục | 2005 |
330 | TK.02886 | Quan Hán Thành | Ôn tập và hệ thống hóa nhanh giáo khoa hóa vô cơ: Sơ đồ phản ứng hóa học/ Quan Hán Thành | Nxb Đại học Quốc Gia | 2003 |
331 | TK.02887 | | Rèn luyện kĩ năng giải toán hoá học 11: Bài tập tự luận - bài tập trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An. T.2 | Giáo dục | 2008 |
332 | TK.02888 | Ngô Ngọc An | Rèn luyện kĩ năng giải Toán hoá học 11. T.1 | Giáo dục | 2007 |
333 | TK.02889 | Quan Hán Thành | Phân loại và phương pháp giải toán hóa hữu cơ: Theo chương trình thi tuyển sinh vào các trường đại học của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Quan Hán Thành | Nxb.Trẻ | 2000 |
334 | TK.02892 | | Thiết kế bài giảng hoá học 11/ Cao Cự Giác (ch.b.), Nguyễn Xuân Dũng, Cao Thị Vân Giang... T.1 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
335 | TK.02897 | | Trắc nghiệm hóa vô cơ chuyên đề kim loại: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn luyện thi tốt nghiệp THPT và các kì thi quốc gia/ Phạm Đức Bình, Lê Thị Tam | Đại học sư phạm | 2008 |
336 | TK.02898 | | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn hoá học/ Phạm Thái An, Nguyễn Văn Thoại | Nxb. Hà Nội | 2007 |
337 | TK.02902 | | Rèn luyện kĩ năng giải toán hoá học 11: Bài tập tự luận - bài tập trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An. T.2 | Giáo dục | 2008 |
338 | TK.02903 | | Tài liệu giáo khoa chuyên hoá học 11-12/ Trần Quốc Sơn. T.1 | Giáo dục | 2008 |
339 | TK.02904 | | Rèn luyện kĩ năng giải toán hoá học 11: Bài tập tự luận - bài tập trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An. T.2 | Giáo dục | 2008 |
340 | TK.02907 | Quan, Hán Thành | Phân loại và phương pháp giải toán hóa vô cơ: Theo chương trình thi tuyển sinh vào các trường Đại học của Bộ giáo dục và đào tạo/ Quan Hán Thành. | Trẻ | 2000 |
341 | TK.02908 | | Phương pháp giải bài tập hoá kim loại/ Phạm Đức Bình | Giáo dục | 2007 |
342 | TK.02909 | Ngô Ngọc An | Rèn luyện kĩ năng giải Toán hoá học 11. T.1 | Giáo dục | 2007 |
343 | TK.02913 | Ngô Ngọc An | Rèn luyện kĩ năng giải Toán hoá học 11. T.1 | Giáo dục | 2007 |
344 | TK.02922 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 11/ Cao Cự Giác, Hồ Xuân Thuỷ, Cao Thị Vân Giang ; Cao Cự Giác ch.b.. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
345 | TK.02942 | | Phương pháp giải bài tập hoá kim loại/ Phạm Đức Bình | Giáo dục | 2007 |
346 | TK.03036 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên Trung học phổ thông chu kì III (2024 - 2027): môn Hóa học/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Sửu, Đặng Thị Oanh, Trần Trung Ninh | Giáo dục | 2005 |
347 | TK.03046 | Đoàn Mạnh Thế | Tìm hiểu thế giới hóa học/ Đoàn Mạnh Thế, Đặng Tuấn Hưng | Văn hóa dân tộc | 2001 |
348 | TK.03048 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 10 trung học phổ thông: môn Hóa học | Giáo dục | 2006 |
349 | TK.03050 | | Sổ tay hoá học 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2006 |
350 | TK.03112 | Pilipenco, A.T. | Sổ tay hoá học sơ cấp/ A.T. Pilipenco, V.Ia. Pochinoc, I.P. Xeređa.. ; Người dịch: Lê Chí Kiên | Giáo dục | 2001 |