1 | GK.01706 | Đỗ Hương Trà | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật lí 11/ Đỗ Hương Trà | Nxb.Giáo dục | 2008 |
2 | GK.01730 | | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Trọng Tường (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2006 |
3 | GK.01740 | | Bài tập vật lý 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi... | Giáo Dục | 2007 |
4 | GK.01741 | | Bài tập Vật lý 10/ Lương Duyên Bình(chb), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang,.. | Giáo dục | 2006 |
5 | GK.01755 | | Vật lí 11/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2009 |
6 | GK.01757 | | Bài tập vật lý 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi... | Giáo Dục | 2007 |
7 | GK.01772 | | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2006 |
8 | GK.01776 | | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Trọng Tường (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2006 |
9 | GK.01781 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2010 |
10 | GK.01792 | | Bài tập Vật lý 10/ Lương Duyên Bình(chb), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang,.. | Giáo dục | 2006 |
11 | GK.01795 | | Vật lí 12 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2010 |
12 | GK.01805 | | Bài tập vật lý 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi... | Giáo Dục | 2007 |
13 | GK.01819 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2010 |
14 | GK.01829 | | Vật lí 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thế Khôi tổng chủ biên, Vũ Thanh Khiết chủ biên, Nguyễn Đức Hiệp và những người khác | Giáo dục | 2008 |
15 | GK.01833 | | Vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt.. | Giáo dục | 2006 |
16 | GK.01847 | | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Trọng Tường (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2006 |
17 | GK.01860 | | Vật lí 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thế Khôi tổng chủ biên, Vũ Thanh Khiết chủ biên, Nguyễn Đức Hiệp và những người khác | Giáo dục | 2008 |
18 | GK.01863 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2010 |
19 | GK.01874 | | Bài tập vật lí 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thế Khôi, Vũ Thanh Khiết đồng chủ biên, Nguyễn Đức Hiệp và những người khác | Giáo dục | 2008 |
20 | GK.01891 | | Vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt.. | Giáo dục | 2006 |
21 | GK.01894 | | Bài tập vật lí 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thế Khôi, Vũ Thanh Khiết đồng chủ biên, Nguyễn Đức Hiệp và những người khác | Giáo dục | 2008 |
22 | GK.01895 | | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2009 |
23 | GK.01899 | | Bài tập vật lí 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thế Khôi, Vũ Thanh Khiết đồng chủ biên, Nguyễn Đức Hiệp và những người khác | Giáo dục | 2008 |
24 | GK.01925 | | Vật lí 11/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2009 |
25 | GK.01958 | | Bài tập Vật lý 10/ Lương Duyên Bình(chb), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang,.. | Giáo dục | 2006 |
26 | GK.01965 | | Vật lí 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thế Khôi tổng chủ biên, Vũ Thanh Khiết chủ biên, Nguyễn Đức Hiệp và những người khác | Giáo dục | 2008 |
27 | GK.01969 | | Vật lí 10 nâng cao: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt.. | Giáo dục | 2006 |
28 | GK.01977 | | Bài tập Vật lý 10/ Lương Duyên Bình(chb), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang,.. | Giáo dục | 2006 |
29 | GK.01989 | | Bài tập vật lý 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang, Nguyễn Xuân Chi,... | Giáo dục | 2007 |
30 | GK.01993 | | Vật lí 11 nâng cao: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thế Khôi tổng chủ biên, Nguyễn Phúc Thuần chủ biên, Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2010 |
31 | GK.01995 | | Vật lí 10 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt... | Giáo dục | 2011 |
32 | GK.02003 | | Bài tập vật lí 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thế Khôi, Vũ Thanh Khiết đồng chủ biên, Nguyễn Đức Hiệp và những người khác | Giáo dục | 2008 |
33 | GK.02005 | | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Trọng Tường (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2006 |
34 | GK.02016 | | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Trọng Tường (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2006 |
35 | GK.02035 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2008 |
36 | GK.02039 | | Vật lí 10 nâng cao: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt.. | Giáo dục | 2006 |
37 | GK.02041 | | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2009 |
38 | GK.02049 | | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2007 |
39 | GK.02062 | | Vật lí 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thế Khôi tổng chủ biên, Vũ Thanh Khiết chủ biên, Nguyễn Đức Hiệp và những người khác | Giáo dục | 2008 |
40 | GK.02096 | | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Trọng Tường (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2006 |
41 | TK.00001 | Vũ Thanh Liêm | Giúp trí nhớ công thức vật lí 10 - 11 - 12: Theo chương trình và sách giáo khoa hiện hành/ Vũ Thanh Liêm | Nxb Đà Nẵng | 2000 |
42 | TK.00002 | Phạm Đức Cường | Giới thiệu 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Vật lí: Dùng cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào Đại học - Cao đẳng năm 2008/ Lương Duyên Bình, Ngô Quốc Quýnh | Nxb Đại học Quốc gia | 2007 |
43 | TK.00003 | Phạm Đức Cường | Giới thiệu 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Vật lí: Dùng cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào Đại học - Cao đẳng năm 2008/ Lương Duyên Bình, Ngô Quốc Quýnh | Nxb Đại học Quốc gia | 2007 |
44 | TK.00017 | Bùi Quang Hân | Giải toán vật lí 10: Dùng cho học sinh các lớp chuyên/ Bùi Quang Hân, Trần Văn Bồi, Phạm Ngọc Tiến, Nguyễn Thành Tương. T.2 | Giáo dục | 2000 |
45 | TK.00023 | Bùi Quang Hân | Giải toán vật lí 10: Dùng cho học sinh các lớp chuyên/ Bùi Quang Hân, Trần Văn Bồi, Phạm Ngọc Tiến, Nguyễn Thành Tương. T.2 | Giáo dục | 2000 |
46 | TK.00025 | Nguyễn, Thị Bảo Ngọc | Giáo trình vật lí chất rắn/ Nguyễn Thị Bảo Ngọc, Nguyễn Văn Nhã | Đại học Quốc gia | 1998 |
47 | TK.00031 | Bùi Quang Hân | Giải toán vật lí 10: Dùng cho học sinh các lớp chuyên/ Bùi Quang Hân, Trần Văn Bồi, Phạm Ngọc Tiến, Nguyễn Thành Tương. T.2 | Giáo dục | 2000 |
48 | TK.00036 | Bùi Quang Hân | Giải toán vật lí 12: Dùng cho học sinh các lớp chuyên/ Bùi Quang Hân... | Giáo dục | 2000 |
49 | TK.00042 | | Giải toán và trắc nghiệm vật lí 10 nâng cao/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2007 |
50 | TK.00050 | | Giải toán và trắc nghiệm vật lí 11 nâng cao/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2008 |
51 | TK.00052 | | Giải toán và trắc nghiệm vật lí 11 nâng cao/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2008 |
52 | TK.00053 | | Giải toán và trắc nghiệm vật lí 11 nâng cao/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2008 |
53 | TK.00054 | | Giải toán và trắc nghiệm vật lí 11 nâng cao/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2008 |
54 | TK.00060 | | Giải toán và trắc nghiệm vật lí 10 nâng cao/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2007 |
55 | TK.00063 | | Giải toán và trắc nghiệm vật lí 11 nâng cao/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2008 |
56 | TK.00067 | | Giải toán và trắc nghiệm vật lí 11 nâng cao/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2008 |
57 | TK.00068 | | Giải toán và trắc nghiệm vật lí 11 nâng cao/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2008 |
58 | TK.00082 | | Giải toán và trắc nghiệm vật lí 11 nâng cao/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2008 |
59 | TK.00104 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng vật lí 11/ B.s.: Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Quốc Đạt, Phạm Quốc Toản.. | Giáo dục | 2008 |
60 | TK.00134 | Nguyễn Đức Hiệp | Nâng cao kĩ năng giải bài tập vật lí 11/ Nguyễn Đức Hiệp | Giáo dục | 2008 |
61 | TK.00136 | Nguyễn Đức Hiệp | Nâng cao kĩ năng giải bài tập vật lí 11/ Nguyễn Đức Hiệp | Giáo dục | 2008 |
62 | TK.00140 | | Những chuyên đề nâng cao vật lí trung học phổ thông/ S.t., b.s.: Tô Bá Hạ, Phạm Văn Thiều | Giáo dục | 2007 |
63 | TK.00149 | Nguyễn Đức Hiệp | Nâng cao kĩ năng giải bài tập vật lí 11/ Nguyễn Đức Hiệp | Giáo dục | 2008 |
64 | TK.00161 | Nguyễn Đức Hiệp | Nâng cao kĩ năng giải bài tập vật lí 11/ Nguyễn Đức Hiệp | Giáo dục | 2008 |
65 | TK.00163 | | 540 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 10/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia | 2007 |
66 | TK.00165 | Nguyễn Đức Hiệp | Nâng cao kĩ năng giải bài tập vật lí 11/ Nguyễn Đức Hiệp | Giáo dục | 2008 |
67 | TK.00168 | | 540 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 10/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia | 2007 |
68 | TK.00180 | | 540 bài tập trắc nghiệm vật lí 12/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.. | Đại học Quốc gia | 2008 |
69 | TK.00184 | Trần Thọ Quyết | 585 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 12: Ôn thi tốt nghiệp THPT/ Trần Thọ Quyết | Đại học Quốc gia | 2007 |
70 | TK.00192 | | 540 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 10/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia | 2007 |
71 | TK.00196 | Phạm Quý Tư | Nhiệt động lực học/ Phạm Quý Tư | Đại học quốc gia | 1998 |
72 | TK.00198 | | Phương pháp giải bài tập và trắc nghiệm vật lí 10/ Đỗ Xuân Hội. T.1 | Giáo dục | 2007 |
73 | TK.00200 | Trần Văn Dũng | 555 bài tập vật lí sơ cấp chọn lọc: Dành cho học sinh 11,12, luyện thi tú tài- đại học: Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí/ Trần Văn Dũng.. T.2 | Đại học quốc gia, | 2003 |
74 | TK.00202 | Vũ Thị Phát Minh | Các câu hỏi suy luận và vận dụng lý thuyết vật lí 12: Ôn luyện thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh Đại học - Cao đẳng/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Trần Nguyên Tường | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
75 | TK.00205 | Phạm Huy Thông | Bộ đề thi trắc nghiệm vật lí 12: Luyện thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học theo chương trình mới/ Phạm Huy Thông | Nxb. Giáo dục | 2007 |
76 | TK.00206 | Trần Trọng Hưng | 400= Bốn trăm bài toán nâng cao vật lí 10: Ban khoa học tự nhiên/ Trần Trọng Hưng | Nxb Đại học quốc gia | 2006 |
77 | TK.00209 | | 540 bài tập trắc nghiệm vật lí 12/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.. | Đại học Quốc gia | 2008 |
78 | TK.00214 | Nguyễn Trọng Sửu | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ vật lí 11/ Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Lan, Ngô Thị Quyên | Đại học Sư phạm | 2012 |
79 | TK.00219 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận vật lí 11/ Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Quốc Đạt | Giáo dục | 2007 |
80 | TK.00220 | | Bài tập chọn lọc vật lí 10/ B.s.: Đoàn Ngọc Căn (ch.b.), Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý.. | Giáo dục | 2007 |
81 | TK.00225 | | Bài tập chọn lọc và phương pháp giải bài tập vật lí 11/ Nguyễn Đình Noãn, Nguyễn Danh Bơ | Giáo dục | 2007 |
82 | TK.00231 | Lê Gia Thuận | 450 bài tập trắc nghiệm vật lí điện xoay chiều: Dùng cho học sinh lớp 12. Ôn thi tốt nghiệp THPT/ Lê Gia Thuận | Nhà xuất bản Đại học quốc gia | 2008 |
83 | TK.00234 | Lê Văn Thông | Bồi dưỡng kĩ năng trắc nghiệm Vật lí 12: Quang hình học/ Lê Văn Thông | Đại học Quốc gia | 2007 |
84 | TK.00236 | | Đề kiểm tra trắc nghiệm vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2007 |
85 | TK.00240 | | Bài tập chọn lọc và phương pháp giải bài tập vật lí 12/ Nguyễn Đình Noãn, Nguyễn Danh Bơ | Giáo dục | 2008 |
86 | TK.00247 | | Bài tập trắc nghiệm vật lí 12/ Nguyễn Thanh Hải, Hoàng Khanh, Ngô Diệu Nga, Vũ Minh Tuyến | Giáo dục | 2008 |
87 | TK.00254 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 11/ Nguyễn Thanh Hải. T.1 | Giáo dục | 2008 |
88 | TK.00256 | | 555 bài tập vật lí sơ cấp chọn lọc: Dành cho học sinh 11, 12 : Luyện thi tú tài - đại học, bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí/ Trần Văn Dũng. T.1 | Đại học Quốc gia | 2003 |
89 | TK.00262 | | Cơ học II/ Jean-Marie Brébec ... [et al.] ; Nguyễn Hữu Hồ dịch | Giáo Dục | 2001 |
90 | TK.00263 | | 450 bài tập trắc nghiệm vật lí cơ học: Dùng cho học sinh lớp 12. Ôn thi tốt nghiệp THPT/ Lê Gia Thuận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
91 | TK.00269 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận vật lí 11/ Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Quốc Đạt | Giáo dục | 2007 |
92 | TK.00270 | Phan Hoàng Văn | Bài tập nâng cao vật lí 10: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Hoàng Văn | Nxb Đại học Quốc Gia | 2006 |
93 | TK.00273 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 10/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2007 |
94 | TK.00282 | | Bồi dưỡng kĩ năng trắc nghiệm vât lí 12: Quang lí - vật lí hạt nhân : Dùng cho học sinh ôn thi tú tài và các kì thi quốc gia/ Lê Văn Thông | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
95 | TK.00283 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận vật lí 12/ Lê Gia Thuận. T.1 | Giáo dục | 2008 |
96 | TK.00291 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 10/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2007 |
97 | TK.00296 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận vật lí 11/ Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Quốc Đạt | Giáo dục | 2007 |
98 | TK.00297 | | Bài tập chọn lọc vật lí 11/ B.s.: Đoàn Ngọc Căn (ch.b.), Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý | Giáo dục | 2007 |
99 | TK.00298 | | 540 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 10/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia | 2007 |
100 | TK.00302 | | Bài tập chọn lọc và phương pháp giải bài tập vật lí 11/ Nguyễn Đình Noãn, Nguyễn Danh Bơ | Giáo dục | 2007 |
101 | TK.00308 | | Bài tập luyện thi đại học bằng phương pháp trắc nghiệm môn vật lý: Tóm tắt lý thuyết & bài tập. Sổ tay kiến thức PTTH | Nhà xuất bản TP. Hồ Chí Minh | 2001 |
102 | TK.00311 | | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn vật lí lớp 12/ Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Trọng Sửu, Phạm Quốc Toản... | Đại học Sư phạm | 2010 |
103 | TK.00314 | | Đề thi trắc nghiệm khách quan dùng cho kỳ thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học, cao đẳng: Môn vật lí/ Nguyễn Trọng Sửu, Đoàn Thị Hải Quỳnh | Nxb. Hà Nội | 2007 |
104 | TK.00317 | | Bài tập chọn lọc và phương pháp giải bài tập vật lí 12/ Nguyễn Đình Noãn, Nguyễn Danh Bơ | Giáo dục | 2008 |
105 | TK.00321 | Nguyễn Trọng Sửu | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ vật lí 10/ Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Lan, Ngô Thị Quyên | Đại học Sư phạm | 2012 |
106 | TK.00324 | | Bài tập chọn lọc và phương pháp giải bài tập vật lí 12/ Nguyễn Đình Noãn, Nguyễn Danh Bơ | Giáo dục | 2008 |
107 | TK.00325 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm theo chuẩn kiến thức kĩ năng vật lí 12: Chương trình nâng cao/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Văn Phán, Nguyễn Sinh Quân | Đại học Sư phạm | 2008 |
108 | TK.00327 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 12/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2008 |
109 | TK.00331 | | Bài tập chọn lọc vật lí 11/ B.s.: Đoàn Ngọc Căn (ch.b.), Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý | Giáo dục | 2007 |
110 | TK.00335 | | Bài tập chọn lọc vật lí 10/ B.s.: Đoàn Ngọc Căn (ch.b.), Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý.. | Giáo dục | 2007 |
111 | TK.00340 | | 450 bài tập trắc nghiệm vật lí cơ học: Dùng cho học sinh lớp 12. Ôn thi tốt nghiệp THPT/ Lê Gia Thuận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
112 | TK.00343 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 10/ Đào Văn Phúc | Đại học Sư phạm | 2007 |
113 | TK.00346 | Vũ Thanh Khiết | Các bài toán Vật lí chọn lọc trung học phổ thông: Dòng điện xoay chiều, dao động và sóng điện từ, vật lí hạt nhân/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2004 |
114 | TK.00347 | Phan Hoàng Văn | Bài tập nâng cao vật lí 10: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Hoàng Văn | Nxb Đại học Quốc Gia | 2006 |
115 | TK.00354 | | Phương pháp giải bài tập và trắc nghiệm vật lí 10/ Đỗ Xuân Hội. T.1 | Giáo dục | 2007 |
116 | TK.00359 | | Bài tập định tính và câu hỏi thực tế vật lí 12/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2001 |
117 | TK.00360 | | 450 bài tập trắc nghiệm vật lí cơ học: Dùng cho học sinh lớp 12. Ôn thi tốt nghiệp THPT/ Lê Gia Thuận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
118 | TK.00368 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Văn Phán, Phạm Huy Trường | Nxb. Hà Nội | 2007 |
119 | TK.00373 | | Bài tập chọn lọc vật lí 10/ B.s.: Đoàn Ngọc Căn (ch.b.), Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý.. | Giáo dục | 2007 |
120 | TK.00385 | Phan Hoàng Văn | Bài tập nâng cao vật lí 10: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Hoàng Văn | Nxb Đại học Quốc Gia | 2006 |
121 | TK.00387 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 10/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2007 |
122 | TK.00388 | | Bài tập định tính và câu hỏi thực tế vật lí 10/ Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2002 |
123 | TK.00389 | | Phương pháp giải bài tập và trắc nghiệm vật lí 10/ Đỗ Xuân Hội. T.2 | Giáo dục | 2007 |
124 | TK.00391 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí THPT 10/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2006 |
125 | TK.00394 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 11/ Nguyễn Thanh Hải. T.1 | Giáo dục | 2008 |
126 | TK.00395 | | Đề thi trắc nghiệm khách quan dùng cho kỳ thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học, cao đẳng: Môn vật lí/ Nguyễn Trọng Sửu, Đoàn Thị Hải Quỳnh | Nxb. Hà Nội | 2007 |
127 | TK.00398 | | Bài tập chọn lọc và phương pháp giải bài tập vật lí 11/ Nguyễn Đình Noãn, Nguyễn Danh Bơ | Giáo dục | 2007 |
128 | TK.00402 | | Đề thi trắc nghiệm khách quan dùng cho kỳ thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học, cao đẳng: Môn vật lí/ Nguyễn Trọng Sửu, Đoàn Thị Hải Quỳnh | Nxb. Hà Nội | 2007 |
129 | TK.00404 | | Bài tập chọn lọc vật lí 10/ B.s.: Đoàn Ngọc Căn (ch.b.), Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý.. | Giáo dục | 2007 |
130 | TK.00408 | | Bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình chuẩn/ B.s.: Vũ Trung Hoà (ch.b.), Nguyễn Danh, Nguyễn Duy Anh Tuấn.. | Giáo dục | 2007 |
131 | TK.00409 | | Bộ đề ôn luyện thi trắc nghiệm môn vật lí/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2008 |
132 | TK.00416 | | Bồi dưỡng kĩ năng trắc nghiệm vât lí 12: Quang lí - vật lí hạt nhân : Dùng cho học sinh ôn thi tú tài và các kì thi quốc gia/ Lê Văn Thông | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
133 | TK.00417 | | Bồi dưỡng kĩ năng trắc nghiệm vât lí 12: Quang lí - vật lí hạt nhân : Dùng cho học sinh luyện thi Đại học và Cao Đẳng/ Lê Văn Thông | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
134 | TK.00420 | | 450 bài tập trắc nghiệm vật lí cơ học: Dùng cho học sinh lớp 12. Ôn thi tốt nghiệp THPT/ Lê Gia Thuận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
135 | TK.00423 | Vũ Thanh Khiết | Các bài toán Vật lí chọn lọc trung học phổ thông: Dòng điện xoay chiều, dao động và sóng điện từ, vật lí hạt nhân/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2004 |
136 | TK.00424 | Phan Hoàng Văn | Bài tập nâng cao vật lí 10: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Hoàng Văn | Nxb Đại học Quốc Gia | 2006 |
137 | TK.00426 | Vũ Bội Tuyền | Chuyện kể về những nhà vật lý nổi tiếng thế giới/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Lao động | 2008 |
138 | TK.00431 | | Phương pháp giải bài tập và trắc nghiệm vật lí 10/ Đỗ Xuân Hội. T.1 | Giáo dục | 2007 |
139 | TK.00432 | Vũ Thanh Khiết | Các bài toán Vật lí chọn lọc trung học phổ thông: Cơ - nhiệt/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2006 |
140 | TK.00435 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 10/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2007 |
141 | TK.00437 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 10/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2007 |
142 | TK.00443 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận vật lí 11/ Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Quốc Đạt | Giáo dục | 2007 |
143 | TK.00444 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận vật lí 12/ Lê Gia Thuận. T.1 | Giáo dục | 2008 |
144 | TK.00445 | | Bài tập trắc nghiệm vật lí 12/ Nguyễn Thanh Hải, Hoàng Khanh, Ngô Diệu Nga, Vũ Minh Tuyến | Giáo dục | 2008 |
145 | TK.00448 | | Bài tập trắc nghiệm môn vật lí: Ôn luyện thi tốt nghiệp THPT và đại học/ Nguyễn Mạnh Tuấn, Mai Lễ | Giáo dục | 2007 |
146 | TK.00450 | | Bài tập trắc nghiệm vật lí 12/ Nguyễn Thanh Hải, Hoàng Khanh, Ngô Diệu Nga, Vũ Minh Tuyến | Giáo dục | 2008 |
147 | TK.00451 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 10/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2007 |
148 | TK.00452 | | Bài tập chọn lọc vật lí 11/ B.s.: Đoàn Ngọc Căn (ch.b.), Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý | Giáo dục | 2007 |
149 | TK.00465 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 10/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2007 |
150 | TK.00466 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 10/ Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Sỹ Phượng, Nguyễn Sinh Quân | Giáo dục | 2010 |
151 | TK.00485 | | Bài tập trắc nghiệm vật lí 12/ Nguyễn Thanh Hải, Hoàng Khanh, Ngô Diệu Nga, Vũ Minh Tuyến | Giáo dục | 2008 |
152 | TK.00486 | | Bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình chuẩn/ B.s.: Vũ Trung Hoà (ch.b.), Nguyễn Danh, Nguyễn Duy Anh Tuấn.. | Giáo dục | 2007 |
153 | TK.00495 | Vũ Thanh Khiết | Bài tập vật lí đại cương/ Vũ Thanh Khiết (ch.b), Nguyễn Văn ẩn, Hoàng Văn Tích. T.1 | Giáo dục | 2001 |
154 | TK.00498 | | 300 = ba trăm bài toán vật lý sơ cấp: Dành cho học sinh chuyên lý, thi học sinh giỏi và luyện thi đại học/ Nguyễn Văn Hưởng, hà Huy Băng,... | Nxb Đại học Quốc gia | 2000 |
155 | TK.00499 | | Bài tập chọn lọc và phương pháp giải bài tập vật lí 11/ Nguyễn Đình Noãn, Nguyễn Danh Bơ | Giáo dục | 2007 |
156 | TK.00501 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 10/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2007 |
157 | TK.00502 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 11/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Văn Phán | Giáo dục | 2008 |
158 | TK.00503 | | Phương pháp giải bài tập và trắc nghiệm vật lí 10/ Đỗ Xuân Hội. T.2 | Giáo dục | 2007 |
159 | TK.00514 | Vũ Thanh Khiết | Các bài toán Vật lí chọn lọc trung học phổ thông: Cơ - nhiệt/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2006 |
160 | TK.00515 | | Phương pháp giải toán vật lí 10: Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Đỗ Hương Trà, Vũ Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
161 | TK.00520 | | Bài tập chọn lọc và phương pháp giải bài tập vật lí 11/ Nguyễn Đình Noãn, Nguyễn Danh Bơ | Giáo dục | 2007 |
162 | TK.00521 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 12/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2008 |
163 | TK.00527 | Lê Văn Thông | Bồi dưỡng kĩ năng trắc nghiệm Vật lí 12: Quang hình học/ Lê Văn Thông | Đại học Quốc gia | 2007 |
164 | TK.00528 | Vũ Thanh Khiết | Các bài toán Vật lí chọn lọc trung học phổ thông: Cơ - nhiệt/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2006 |
165 | TK.00535 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận vật lí 11/ Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Quốc Đạt | Giáo dục | 2007 |
166 | TK.00536 | Nguyễn Đức Hiệp | Nâng cao kĩ năng giải bài tập vật lí 11/ Nguyễn Đức Hiệp | Giáo dục | 2008 |
167 | TK.00540 | | Bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình chuẩn/ B.s.: Vũ Trung Hoà (ch.b.), Nguyễn Danh, Nguyễn Duy Anh Tuấn.. | Giáo dục | 2007 |
168 | TK.00542 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 10/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2007 |
169 | TK.00556 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 10/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2007 |
170 | TK.00559 | | Bồi dưỡng kĩ năng trắc nghiệm vât lí 12: Quang lí - vật lí hạt nhân : Dùng cho học sinh ôn thi tú tài và các kì thi quốc gia/ Lê Văn Thông | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
171 | TK.00560 | | Đề kiểm tra trắc nghiệm vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2007 |
172 | TK.00562 | | Bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình chuẩn/ B.s.: Vũ Trung Hoà (ch.b.), Nguyễn Danh, Nguyễn Duy Anh Tuấn.. | Giáo dục | 2007 |
173 | TK.00563 | | Bồi dưỡng kĩ năng trắc nghiệm vât lí 12: Quang lí - vật lí hạt nhân : Dùng cho học sinh luyện thi Đại học và Cao Đẳng/ Lê Văn Thông | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
174 | TK.00565 | | Bài tập chọn lọc và phương pháp giải bài tập vật lí 11/ Nguyễn Đình Noãn, Nguyễn Danh Bơ | Giáo dục | 2007 |
175 | TK.00575 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 11/ Nguyễn Thanh Hải. T.1 | Giáo dục | 2008 |
176 | TK.00578 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 10/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2007 |
177 | TK.00588 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 12/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2008 |
178 | TK.00591 | Đỗ Sanh | Bài tập cơ học/ B.s: Đỗ Sanh ch.b ; Lê Doãn Hồng. T.2 | Giáo dục | 1999 |
179 | TK.00597 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 10/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2007 |
180 | TK.00598 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 12/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2008 |
181 | TK.00599 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 10/ Đào Văn Phúc | Đại học Sư phạm | 2007 |
182 | TK.00604 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận vật lí 11/ Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Quốc Đạt | Giáo dục | 2007 |
183 | TK.00605 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 12/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2008 |
184 | TK.00610 | Vũ Thanh Khiết | Một số phương pháp chọn lọc giải các bài toán vật lí sơ cấp; T1/ Vũ Thanh Khiết | Đại Học Quốc Gia | 2005 |
185 | TK.00612 | | Bài tập chọn lọc vật lí 10/ B.s.: Đoàn Ngọc Căn (ch.b.), Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý.. | Giáo dục | 2007 |
186 | TK.00617 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 11/ Nguyễn Thanh Hải. T.1 | Giáo dục | 2008 |
187 | TK.00628 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng vật lí 11/ B.s.: Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Quốc Đạt, Phạm Quốc Toản.. | Giáo dục | 2008 |
188 | TK.00633 | | Bài tập chọn lọc và phương pháp giải bài tập vật lí 12/ Nguyễn Đình Noãn, Nguyễn Danh Bơ | Giáo dục | 2008 |
189 | TK.00636 | | Các bài toán vật lí chọn lọc trung học phổ thông: Điện học. Quang học/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2005 |
190 | TK.00639 | | Các bài toán chọn lọc vật lí 10: Bài tập tự luận và trắc nghiệm/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Mai Trọng Ý, Vũ Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2007 |
191 | TK.00640 | | Bài tập trắc nghiệm vật lí 12/ Nguyễn Thanh Hải, Hoàng Khanh, Ngô Diệu Nga, Vũ Minh Tuyến | Giáo dục | 2008 |
192 | TK.00642 | | Bài tập chọn lọc và phương pháp giải bài tập vật lí 11/ Nguyễn Đình Noãn, Nguyễn Danh Bơ | Giáo dục | 2007 |
193 | TK.00649 | | Bồi dưỡng kĩ năng trắc nghiệm vât lí 12: Quang lí - vật lí hạt nhân : Dùng cho học sinh ôn thi tú tài và các kì thi quốc gia/ Lê Văn Thông | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
194 | TK.00663 | | Phương pháp giải toán vật lí 10: Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Đỗ Hương Trà, Vũ Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
195 | TK.00665 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 10/ Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Sỹ Phượng, Nguyễn Sinh Quân | Giáo dục | 2010 |
196 | TK.00679 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 10/ Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Sỹ Phượng, Nguyễn Sinh Quân | Giáo dục | 2010 |
197 | TK.00682 | Nguyễn Trọng Sửu | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 11: Chương trình chuẩn/ Nguyễn Trọng Sửu, Nguyễn Sinh Quân chủ biên | NXB. Hà Nội | 2007 |
198 | TK.00688 | Nguyễn Trọng Sửu | 54 đề kiểm tra trắc nghiệm vật lí 11: Chương trình nâng cao/ Nguyễn Trọng Sửu, Nguyễn Văn Phán | Đại học Quốc gia | 2007 |
199 | TK.00695 | Đỗ Sanh | Bài tập cơ học. T.1 | Giáo dục | 2000 |
200 | TK.00724 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 12/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Văn Phán | Giáo dục | 2009 |
201 | TK.00740 | Mai Trọng Ý | 540 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí lớp 12: Theo chương trình mới của Bộ giáo dục và đào tạo/ Mai Trọng Ý | Đại học quốc gia | 2008 |
202 | TK.00759 | | Phương pháp giải bài tập và trắc nghiệm vật lí 10/ Đỗ Xuân Hội. T.1 | Giáo dục | 2007 |
203 | TK.00773 | Nguyễn Đức Hiệp | Nâng cao kĩ năng giải bài tập vật lí 11/ Nguyễn Đức Hiệp | Giáo dục | 2008 |
204 | TK.00784 | Lê Văn Thông | Ôn luyện thi cấp tốc toán vật lí 12: Luyện thi đại học/ Lê Văn Thông | Đại học quốc gia | 2005 |
205 | TK.00791 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận vật lí 11/ Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Quốc Đạt | Giáo dục | 2007 |
206 | TK.00807 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 11/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Văn Phán | Giáo dục | 2008 |
207 | TK.00817 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 11/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Văn Phán | Giáo dục | 2008 |
208 | TK.00841 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 10/ Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Sỹ Phượng, Nguyễn Sinh Quân | Giáo dục | 2010 |
209 | TK.00850 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 11/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Văn Phán | Giáo dục | 2008 |
210 | TK.00857 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 11/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Văn Phán | Giáo dục | 2008 |
211 | TK.00864 | | 540 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 10/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia | 2007 |
212 | TK.00865 | | Luyện tập làm bài tập trắc nghiệm vật lí 11/ Đào Văn Phúc, Lương Tất Đạt, Nguyễn Mạnh Tuấn | Giáo dục | 2007 |
213 | TK.00867 | | Những chuyên đề nâng cao vật lí trung học phổ thông/ S.t., b.s.: Tô Bá Hạ, Phạm Văn Thiều | Giáo dục | 2007 |
214 | TK.00890 | Mai Trọng Ý | 540 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí lớp 12: Theo chương trình mới của Bộ giáo dục và đào tạo/ Mai Trọng Ý | Đại học quốc gia | 2008 |
215 | TK.00903 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 11/ Nguyễn Thanh Hải. T.1 | Giáo dục | 2008 |
216 | TK.00905 | Đặng Huy Uyên | Cấu trúc hạt nhân/ Đặng Huy Uyên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
217 | TK.00907 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng vật lí 11/ B.s.: Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Quốc Đạt, Phạm Quốc Toản.. | Giáo dục | 2008 |
218 | TK.00913 | | Phương pháp giải bài tập và trắc nghiệm vật lí 10/ Đỗ Xuân Hội. T.1 | Giáo dục | 2007 |
219 | TK.00914 | | Luyện tập làm bài tập trắc nghiệm vật lí 11/ Đào Văn Phúc, Lương Tất Đạt, Nguyễn Mạnh Tuấn | Giáo dục | 2007 |
220 | TK.00961 | Vũ Quang | Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Vật lí 11/ Vũ Quang, Lương Việt Thái, Bùi Gia Thịnh | Giáo dục | 2007 |
221 | TK.00964 | | Ôn luyện vật lí 11/ Đặng Thanh Hải, Lê Hùng, Nguyễn Văn Thuận | Giáo dục | 2007 |
222 | TK.00967 | | Phương pháp giải bài tập và trắc nghiệm vật lí 10/ Đỗ Xuân Hội. T.1 | Giáo dục | 2007 |
223 | TK.00986 | Mai Trọng Ý | 540 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí lớp 12: Theo chương trình mới của Bộ giáo dục và đào tạo/ Mai Trọng Ý | Đại học quốc gia | 2008 |
224 | TK.01020 | Mai Trọng Ý | 540 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí lớp 12: Theo chương trình mới của Bộ giáo dục và đào tạo/ Mai Trọng Ý | Đại học quốc gia | 2008 |
225 | TK.01021 | | Bài tập chọn lọc vật lí 10/ B.s.: Đoàn Ngọc Căn (ch.b.), Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý.. | Giáo dục | 2007 |
226 | TK.01024 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 10/ Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Sỹ Phượng, Nguyễn Sinh Quân | Giáo dục | 2010 |
227 | TK.01027 | | Bộ đề ôn luyện thi trắc nghiệm môn vật lí/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2008 |
228 | TK.01032 | | Bài tập trắc nghiệm môn vật lí: Ôn luyện thi tốt nghiệp THPT và đại học/ Nguyễn Mạnh Tuấn, Mai Lễ | Giáo dục | 2007 |
229 | TK.01038 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 10/ Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Sỹ Phượng, Nguyễn Sinh Quân | Giáo dục | 2010 |
230 | TK.01041 | | Phương pháp giải bài tập và trắc nghiệm vật lí 10/ Đỗ Xuân Hội. T.1 | Giáo dục | 2007 |
231 | TK.01048 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 10/ Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Sỹ Phượng, Nguyễn Sinh Quân | Giáo dục | 2010 |
232 | TK.01051 | | Bài tập chọn lọc vật lí 11/ B.s.: Đoàn Ngọc Căn (ch.b.), Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý | Giáo dục | 2007 |
233 | TK.01076 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 10/ Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Sỹ Phượng, Nguyễn Sinh Quân | Giáo dục | 2010 |
234 | TK.01090 | | Phương pháp giải bài tập và trắc nghiệm vật lí 10/ Đỗ Xuân Hội. T.2 | Giáo dục | 2007 |
235 | TK.01096 | Phan Hoàng Văn | 162 câu hỏi lí thuyết vật lí/ Phan Hoàng Văn, Lê Nga Mỹ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
236 | TK.01102 | | Nhiệt động học: Thermodynamique/ Jean-Marie Brébec ... [et al.] ; Người dịch: Ngô Phú An | Giáo Dục | 2001 |
237 | TK.01105 | Lê Gia Thuận | 450 bài tập trắc nghiệm vật lí điện xoay chiều: Dùng cho học sinh lớp 12. Ôn thi tốt nghiệp THPT/ Lê Gia Thuận | Nhà xuất bản Đại học quốc gia | 2008 |
238 | TK.01117 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 10/ Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Sỹ Phượng, Nguyễn Sinh Quân | Giáo dục | 2010 |
239 | TK.01119 | | Bài tập trắc nghiệm môn vật lí: Ôn luyện thi tốt nghiệp THPT và đại học/ Nguyễn Mạnh Tuấn, Mai Lễ | Giáo dục | 2007 |
240 | TK.01125 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 11/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Văn Phán | Giáo dục | 2008 |
241 | TK.01132 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 12/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Văn Phán | Giáo dục | 2009 |
242 | TK.01134 | | Luyện tập làm bài tập trắc nghiệm vật lí 11/ Đào Văn Phúc, Lương Tất Đạt, Nguyễn Mạnh Tuấn | Giáo dục | 2007 |
243 | TK.01136 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 10/ Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Sỹ Phượng, Nguyễn Sinh Quân | Giáo dục | 2010 |
244 | TK.01137 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 11/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Văn Phán | Giáo dục | 2008 |
245 | TK.01139 | | Luyện tập làm bài tập trắc nghiệm vật lí 10/ Đào Văn Phúc chủ biên, Tô Bá Trượng, Nguyễn Mạnh Tuấn, Vũ Đình Túy | Giáo dục | 2006 |
246 | TK.01140 | Lê Gia Thuận | 450 bài tập trắc nghiệm vật lí điện xoay chiều: Dùng cho học sinh lớp 12. Ôn thi tốt nghiệp THPT/ Lê Gia Thuận | Nhà xuất bản Đại học quốc gia | 2008 |
247 | TK.01153 | | Kiến thức cơ bản nâng cao vật lý trung học phổ thông/ Vũ Thanh Khiết. T.3 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
248 | TK.01161 | Vũ Thanh Khiết | Kiến thức cơ bản nâng cao vật lý Trung học phổ thông: Dùng cho học sinh lớp 10. Ban cơ bản và ban khoa học tự nhiên/ Vũ Thanh Khiết. T.1 | Nhà xuất bản Hà nội | 2006 |
249 | TK.01164 | Lê Gia Thuận | 1000 = Một nghìn câu hỏi và bài toán trắc nghiệm vật lí 12: Hướng dẫn giải chi tiết, giúp học sinh tự học/ Lê Gia Thuận | Đại học sư phạm | 2008 |
250 | TK.01182 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 10/ Đào Văn Phúc | Đại học Sư phạm | 2007 |
251 | TK.01183 | | Luyện tập làm bài tập trắc nghiệm vật lí 10/ Đào Văn Phúc chủ biên, Tô Bá Trượng, Nguyễn Mạnh Tuấn, Vũ Đình Túy | Giáo dục | 2006 |
252 | TK.01196 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận vật lí 12/ Lê Gia Thuận. T.1 | Giáo dục | 2008 |
253 | TK.01213 | Vũ Thanh Khiết | Một số phương pháp chọn lọc giải các bài toán vật lí sơ cấp; T2/ Vũ Thanh Khiết | Nxb Hà Nội | 2003 |
254 | TK.01225 | Nguyễn Trọng Sửu | 54 đề kiểm tra trắc nghiệm vật lí 11: Chương trình nâng cao/ Nguyễn Trọng Sửu, Nguyễn Văn Phán | Đại học Quốc gia | 2007 |
255 | TK.01229 | | Luyện tập làm bài tập trắc nghiệm vật lí 11/ Đào Văn Phúc, Lương Tất Đạt, Nguyễn Mạnh Tuấn | Giáo dục | 2007 |
256 | TK.01232 | Nguyễn Phụng Hoàng | Luyện thi trắc nghiệm vật lí/ Nguyễn Phụng Hoàng, Lê Quỳnh Anh | Giáo dục | 2002 |
257 | TK.01248 | Nguyễn Trọng Sửu | 54 đề kiểm tra trắc nghiệm vật lí 11: Chương trình nâng cao/ Nguyễn Trọng Sửu, Nguyễn Văn Phán | Đại học Quốc gia | 2007 |
258 | TK.01255 | Nguyễn Phụng Hoàng | Luyện thi trắc nghiệm vật lí/ Nguyễn Phụng Hoàng, Lê Quỳnh Anh | Giáo dục | 2002 |
259 | TK.01266 | | Luyện tập các dạng bài tập trắc nghiệm vật lí 12/ Trần Tuấn Anh, Nguyễn Đức Hiệp, Nguyễn Minh Tâm | Giáo dục | 2008 |
260 | TK.01273 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận vật lí 12/ Lê Gia Thuận. T.1 | Giáo dục | 2008 |
261 | TK.01282 | | 351=Ba trăm năm mươi mốt bài toán điện một chiều: Luyện thi Đại học, bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Lê Văn Thông | Nxb Đại học Quốc gia | 2005 |
262 | TK.01285 | | 540 bài tập trắc nghiệm vật lí 12/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.. | Đại học Quốc gia | 2008 |
263 | TK.01290 | | Luyện tập làm bài tập trắc nghiệm vật lí 11/ Đào Văn Phúc, Lương Tất Đạt, Nguyễn Mạnh Tuấn | Giáo dục | 2007 |
264 | TK.01296 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Văn Phán, Phạm Huy Trường | Nxb. Hà Nội | 2007 |
265 | TK.01302 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 12/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Văn Phán | Giáo dục | 2009 |
266 | TK.01307 | Nguyễn Trọng Sửu | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ vật lí 12/ Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Lan, Ngô Thị Quyên | Đại học Sư phạm | 2012 |
267 | TK.01313 | | 540 bài tập trắc nghiệm vật lí 12/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.. | Đại học Quốc gia | 2008 |
268 | TK.01317 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 11/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Văn Phán | Giáo dục | 2008 |
269 | TK.01320 | Phạm Hữu Tòng | Lí luận dạy học vật lí ở trường phổ thông/ Phạm Hữu Tòng | Giáo dục | 2001 |
270 | TK.01322 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 12/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Văn Phán | Giáo dục | 2009 |
271 | TK.01350 | | Bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình chuẩn/ B.s.: Vũ Trung Hoà (ch.b.), Nguyễn Danh, Nguyễn Duy Anh Tuấn.. | Giáo dục | 2007 |
272 | TK.01355 | | Bồi dưỡng kĩ năng trắc nghiệm vât lí 12: Quang lí - vật lí hạt nhân : Dùng cho học sinh luyện thi Đại học và Cao Đẳng/ Lê Văn Thông | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
273 | TK.01359 | Phan Hoàng Văn | Bài tập nâng cao vật lí 10: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Hoàng Văn | Nxb Đại học Quốc Gia | 2006 |
274 | TK.01360 | | 121 bài toán dao động và sóng cơ học: Dùng cho học sinh chuyên vật lí và phân ban A - B luyện thi vào đại học/ Vũ Thanh Khiết chủ biên; Ngô Quốc Quýnh, Nguyễn Anh Thi... | Nxb. Đồng Nai, | 2000 |
275 | TK.01379 | | 540 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 10/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia | 2007 |
276 | TK.01397 | | Luyện thi trắc nghiệm vật lí/ Nguyễn Phụng Hoàng | Đại học Sư phạm | 2007 |
277 | TK.01406 | | 540 bài tập trắc nghiệm vật lí 12/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.. | Đại học Quốc gia | 2008 |
278 | TK.01410 | Vũ Thanh Khiết | Một số phương pháp chọn lọc giải các bài toán vật lí sơ cấp; T2/ Vũ Thanh Khiết | Nxb Hà Nội | 2003 |
279 | TK.01411 | Vũ Bội Tuyền | Chuyện kể về những nhà vật lý nổi tiếng thế giới/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Lao động | 2008 |
280 | TK.01423 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 12/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Văn Phán | Giáo dục | 2009 |
281 | TK.01424 | Phạm Văn Thiều | Một số vấn đề nâng cao trong vật lí trung học phổ thông. T.2 | Giáo dục | 2002 |
282 | TK.01427 | | Cơ học II/ Jean-Marie Brébec ... [et al.] ; Nguyễn Hữu Hồ dịch | Giáo Dục | 2001 |
283 | TK.01432 | | 540 bài tập trắc nghiệm vật lí 12/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.. | Đại học Quốc gia | 2008 |
284 | TK.01434 | | Bồi dưỡng kĩ năng trắc nghiệm vât lí 12: Quang lí - vật lí hạt nhân : Dùng cho học sinh ôn thi tú tài và các kì thi quốc gia/ Lê Văn Thông | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
285 | TK.01440 | | Phương pháp giải bài tập và trắc nghiệm vật lí 10/ Đỗ Xuân Hội. T.1 | Giáo dục | 2007 |
286 | TK.01467 | Nguyễn Thanh Hải | 135 câu hỏi lí thuyết và hiện tượng vật lí: Luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông, đại học và cao đẳng/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học quốc gia | 2001 |
287 | TK.01470 | | 121 bài tập vật lí nâng cao lớp 10: Dùng cho học sinh chuyên lí cấp III/ Vũ Thanh Khiết chủ biên; Phạm Quý Tư, Hoàng Hữu Do, Nguyễn Anh Thi, Nguyễn Đức Hiệp | Nxb. Tổng hợp Đồng Nai, | 1998 |
288 | TK.01474 | | Phương pháp giải toán vật lí 10: Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Đỗ Hương Trà, Vũ Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
289 | TK.01478 | | 540 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 12: Kiến thức cơ bản vật lí Trung học phổ thông/ Vũ Thị Phát Minh, Nguyễn Văn Nghĩa, Châu Văn Tạo, Trần Nguyễn Tường | Đại học Quốc gia | 2006 |
290 | TK.01481 | | Phương pháp giải toán vật lí 10: Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Đỗ Hương Trà, Vũ Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
291 | TK.01490 | Vũ Thanh Khiết | Một số phương pháp chọn lọc giải các bài toán vật lí sơ cấp; T1/ Vũ Thanh Khiết | Đại Học Quốc Gia | 2005 |
292 | TK.01501 | | Bộ đề ôn luyện thi trắc nghiệm môn vật lí: Dành cho học sinh THPT ôn luyện, chuẩn bị cho các kì thi Quốc gia/ B.s: Nguyễn Anh Vinh, Dương Văn Cẩn (ch.b.), Hà Duyên Tùng.. | Đại học Sư phạm | 2009 |
293 | TK.01511 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 10/ Đào Văn Phúc | Đại học Sư phạm | 2007 |
294 | TK.01513 | Nguyễn Trọng Sửu | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 11: Chương trình chuẩn/ Nguyễn Trọng Sửu, Nguyễn Sinh Quân chủ biên | NXB. Hà Nội | 2007 |
295 | TK.01517 | Vũ Thanh Khiết | bài tập vật lí sơ cấp/ Vũ Thanh Khiết. T3 | NXb Giáo dục | 2002 |
296 | TK.01521 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 10/ Đào Văn Phúc | Đại học Sư phạm | 2007 |
297 | TK.01547 | | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn vật lí lớp 11: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Trọng Sửu, Phạm Quốc Toản, Trần Văn Huy | Đại học Sư phạm | 2009 |
298 | TK.01577 | | Cẩm nang ôn luyện thi đại học môn vật lí/ Nguyễn Anh Vinh. T.2 | Đại học Sư phạm | 2011 |
299 | TK.01590 | | Bài tập chọn lọc vật lí 11/ B.s.: Đoàn Ngọc Căn (ch.b.), Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý | Giáo dục | 2007 |
300 | TK.01644 | | Bộ đề ôn luyện thi trắc nghiệm môn vật lí/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2008 |
301 | TK.01705 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận vật lí 12/ Lê Gia Thuận. T.1 | Giáo dục | 2008 |
302 | TK.01708 | | Bài tập chọn lọc vật lí 10/ B.s.: Đoàn Ngọc Căn (ch.b.), Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý.. | Giáo dục | 2007 |
303 | TK.01772 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 11/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Văn Phán | Giáo dục | 2008 |
304 | TK.01781 | | Tư liệu vật lí 11: Dòng điện trong các môi trường và ứng dụng/ Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục | 2007 |
305 | TK.01783 | | Tư liệu vật lí 11: Dòng điện trong các môi trường và ứng dụng/ Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục | 2007 |
306 | TK.01786 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 10/ Đào Văn Phúc | Đại học Sư phạm | 2007 |
307 | TK.01787 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 10/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2007 |
308 | TK.01802 | | Tư liệu vật lí 11: Dòng điện trong các môi trường và ứng dụng/ Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục | 2007 |
309 | TK.01805 | Lê Gia Thuận | 450 bài tập trắc nghiệm vật lí điện xoay chiều: Dùng cho học sinh lớp 12. Ôn thi tốt nghiệp THPT/ Lê Gia Thuận | Nhà xuất bản Đại học quốc gia | 2008 |
310 | TK.01829 | | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn vật lí 12/ Nguyễn Văn Nghiệp (ch.b.), Cao Tiến Khoa, Ngô Thị Quyên | Đại học Sư phạm | 2010 |
311 | TK.01831 | | Bài tập trắc nghiệm vật lí 12/ B.s.: Nguyễn Văn Hướng (ch.b.), Nguyễn Thế Phương | Giáo dục | 2007 |
312 | TK.01837 | | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn vật lí 10/ Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Xuân Trung | Đại học Sư phạm | 2010 |
313 | TK.01863 | Nguyễn Trọng Sửu | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 11: Chương trình chuẩn/ Nguyễn Trọng Sửu, Nguyễn Sinh Quân chủ biên | NXB. Hà Nội | 2007 |
314 | TK.01864 | | Tự kiểm tra kiến thức vật lí 12: Ôn tập luyện thi tốt nghiệp THPT, Đại học, Cao đẳng/ Mai Lễ, Nguyễn Mạnh Tuấn | Giáo dục | 2008 |
315 | TK.01870 | | Tự kiểm tra kiến thức vật lí 12: Ôn tập luyện thi tốt nghiệp THPT, Đại học, Cao đẳng/ Mai Lễ, Nguyễn Mạnh Tuấn | Giáo dục | 2008 |
316 | TK.01898 | Pêrenman, Ia.I | Vật lí vui/ Ia.I. Pêrenman ; Thế Trường, Trần Văn Ba, Lê Nguyên Long dịch. Q.2 | Giáo dục | 2002 |
317 | TK.01906 | | Tư liệu vật lí 11: Dòng điện trong các môi trường và ứng dụng/ Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục | 2007 |
318 | TK.01915 | | Tư liệu vật lí 11: Dòng điện trong các môi trường và ứng dụng/ Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục | 2007 |
319 | TK.01929 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận vật lí 11/ Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Quốc Đạt | Giáo dục | 2007 |
320 | TK.01943 | | Tự kiểm tra kiến thức vật lí 12: Ôn tập luyện thi tốt nghiệp THPT, Đại học, Cao đẳng/ Mai Lễ, Nguyễn Mạnh Tuấn | Giáo dục | 2008 |
321 | TK.01944 | | Tuyển tập các bài toán cơ bản và nâng cao vật lí trung học phổ thông/ Vũ Thanh Khiết. T.1 | Đại học Quốc gia | 2008 |
322 | TK.01959 | Nguyễn Minh Hiển | Vật lí điện tử/ Nguyễn Minh Hiển, Vũ Linh | Giáo dục | 2001 |
323 | TK.01970 | Lương Duyên Bình | Vật lí đại cương: Dùng cho các trường Đại học khối Kĩ thuật Công nghiệp. T.2 | Giáo dục | 1998 |
324 | TK.01994 | Phan Hoàng Văn | Bài tập nâng cao vật lí 10: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Hoàng Văn | Nxb Đại học Quốc Gia | 2006 |
325 | TK.02012 | | Bài tập trắc nghiệm vật lí 12/ B.s.: Nguyễn Văn Hướng (ch.b.), Nguyễn Thế Phương | Giáo dục | 2007 |
326 | TK.02017 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận vật lí 12/ Lê Gia Thuận. T.1 | Giáo dục | 2008 |
327 | TK.02020 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Vũ Đình Tuý. T.3 | Giáo dục | 2002 |
328 | TK.02037 | | Bài tập chọn lọc vật lí 11/ B.s.: Đoàn Ngọc Căn (ch.b.), Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý | Giáo dục | 2007 |
329 | TK.02043 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 10/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2007 |
330 | TK.02048 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 11/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Văn Phán | Giáo dục | 2008 |
331 | TK.02052 | | Các bài toán chọn lọc vật lí 11: Bài tập tự luận và trắc nghiệm/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Mai Trọng Ý, Nguyễn Hoàng Kim.. | Giáo dục | 2007 |
332 | TK.02061 | Pêreman, Ia.I | Vật lí vui/ Ia.I. Pêreman ; Người dịch: Phan Tất Đắc, Lê Nguyên Long, Thế Trường. Q.1 | Giáo dục | 2002 |
333 | TK.02063 | | Trắc nghiệm vật lí 12: Tài liệu ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông, cao đẳng, đại học năm 2008/ Ngô Văn Thành, Nguyễn Thanh Bình, Hồ Văn Huyết, Trần Đình Khương | Giáo dục | 2008 |
334 | TK.02072 | Nguyễn Mạnh Tuấn | Phương pháp giải các bài toán mạch điện một chiều/ Nguyễn Mạnh Tuấn | Giáo dục | 2008 |
335 | TK.02073 | | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn vật lí lớp 10: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Trọng Sửu, Phạm Quốc Toản... | Đại học Sư phạm | 2010 |
336 | TK.02094 | Vũ Thanh Khiết | Bài tập vật lí đại cương/ Vũ Thanh Khiết (ch.b), Nguyễn Văn ẩn, Hoàng Văn Tích. T.1 | Giáo dục | 2001 |
337 | TK.02096 | | Đề thi trắc nghiệm khách quan dùng cho kỳ thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học, cao đẳng: Môn vật lí/ Nguyễn Trọng Sửu, Đoàn Thị Hải Quỳnh | Nxb. Hà Nội | 2007 |
338 | TK.02097 | | Vật lí đại cương: Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp/ Đỗ Trần Cát, Đặng Quang Khang, Nguyễn Văn Trị,.... T.3, Ph.2 | Giáo dục | 2000 |
339 | TK.02110 | Pêreman, Ia.I | Vật lí vui/ Ia.I. Pêreman ; Người dịch: Phan Tất Đắc, Lê Nguyên Long, Thế Trường. Q.1 | Giáo dục | 2002 |
340 | TK.02125 | | Vật lí đại cương: Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp/ Đỗ Trần Cát, Đặng Quang Khang, Nguyễn Văn Trị,.... T.3, Ph.2 | Giáo dục | 2000 |
341 | TK.02126 | Lương Duyên Bình | Vật lí đại cương: Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp/ Lương Duyên Bình (ch.b),ÿĐặng Quang Khang, Đỗ Trần Cát. T.1 | Giáo dục | 2002 |
342 | TK.02130 | Pêrenman, Ia.I | Vật lí vui/ Ia.I. Pêrenman ; Thế Trường, Trần Văn Ba, Lê Nguyên Long dịch. Q.2 | Giáo dục | 2002 |
343 | TK.02131 | Lương Duyên Bình | Vật lí đại cương: Dùng cho các trường Đại học khối Kĩ thuật Công nghiệp. T.2 | Giáo dục | 1998 |
344 | TK.02133 | | Phương pháp giải toán vật lí 10: Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Đỗ Hương Trà, Vũ Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
345 | TK.02134 | | Rèn luyện kĩ năng giải bài tập vật lí trung học phổ thông: Động lực học vật rắn : Tự luận và trắc nghiệm/ Nguyễn Quang Lạc (ch.b.), Phạm Văn Thành | Giáo dục | 2010 |
346 | TK.02135 | Nguyễn Quang Hậu | Tuyển chọn những bài ôn luyện thi vào đại học, cao đẳng môn Vật lý/ Nguyễn Quang Hậu, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2004 |
347 | TK.02139 | | Sổ tay vật lí 11/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2007 |
348 | TK.02142 | | Trắc nghiệm vật lí quang học: Luyện thi tú tài, cao đẳng và đại học theo định hướng ra đề thi mới/ Lê Gia Thuận, Hồng Liên | Đại học Quốc gia | 2007 |
349 | TK.02144 | Trần Thuý Hằng | Thiết kế bài giảng vật lí 11 nâng cao/ Trần Thuý Hằng, Hà Duyên Tùng. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
350 | TK.02145 | | Tuyển tập các bài toán cơ bản và nâng cao vật lí trung học phổ thông/ Vũ Thanh Khiết. T.1 | Đại học Quốc gia | 2008 |
351 | TK.02147 | Pêrenman, IA. I | Vật lí vui/ IA. I. Pêrenman ; Dịch: Phan Tất Đắc, Lê Nguyên Long, Thế Trường. Q.1 | Giáo dục | 2006 |
352 | TK.02148 | | Phương pháp giải bài tập và trắc nghiệm vật lí 11/ Đỗ Xuân Hội. T.1 | Giáo dục | 2007 |
353 | TK.02149 | | Phương pháp giải các dạng bài tập trắc nghiệm vật lí: Tài liệu ôn tập, kiểm tra và luyện thi đại học - cao đẳng : Dành cho học sinh 11, 12 chương trình phân ban và không phân ban/ Trần Ngọc. T.2 | Đại học Quốc gia | 2006 |
354 | TK.02153 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ Phạm Quý Tư. T.4 | Giáo dục | 2005 |
355 | TK.02154 | | Sổ tay vật lí 12/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2008 |
356 | TK.02155 | Phạm, Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 10 trung học phổ thông: Vật lí/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2006 |
357 | TK.02157 | | Trắc nghiệm khách quan bài tập và lí thuyết vật lí 12/ Trần Văn Dũng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
358 | TK.02158 | Mai Chánh Trí | Rèn luyện kĩ năng giải toán vật lí 11/ Mai Chánh Trí | Giáo dục | 2007 |
359 | TK.02159 | Mai Chánh Trí | Rèn luyện kĩ năng giải toán vật lí 11/ Mai Chánh Trí | Giáo dục | 2007 |
360 | TK.02161 | Phạm Hữu Tòng | Vận dụng các phương pháp nhận thức khoa học trong dạy học vật lí: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên THPT/ Phạm Hữu Tòng | Giáo dục | 1999 |
361 | TK.02163 | | 670 câu hỏi trắc nghiệm khách quan bài tập và lí thuyết vật lí 12/ Trần Văn Dũng | Đại học Quốc gia | 2007 |
362 | TK.02164 | Trần Thuý Hằng | Thiết kế bài giảng vật lí 11 nâng cao/ Trần Thuý Hằng, Hà Duyên Tùng. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
363 | TK.02165 | Mai Trọng Ý | Phân loại và phương pháp giải bài tập Vật lí 12: Tự luận và trắc nghiệm theo chương trình mới/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia | 2008 |
364 | TK.02166 | | Tuyển tập bài tập vật lí nâng cao trung học phổ thông/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Thế Khôi, Nguyễn Đức Hiệp, Vũ Đình Tuý. T.4 | Giáo dục | 2005 |
365 | TK.02167 | | Trắc nghiệm vật lí 12: Tài liệu ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông, cao đẳng, đại học năm 2008/ Ngô Văn Thành, Nguyễn Thanh Bình, Hồ Văn Huyết, Trần Đình Khương | Giáo dục | 2008 |
366 | TK.02168 | Phạm, Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 10 trung học phổ thông: Vật lí/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2006 |
367 | TK.02170 | Mai Chánh Trí | Rèn luyện kĩ năng giải toán vật lí 11/ Mai Chánh Trí | Giáo dục | 2007 |
368 | TK.02171 | | Tuyển tập các bài toán cơ bản và nâng cao vật lí trung học phổ thông/ Vũ Thanh Khiết. T.1 | Đại học Quốc gia | 2008 |
369 | TK.02172 | | Trắc nghiệm vật lí 12: Tài liệu ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông, cao đẳng, đại học năm 2008/ Ngô Văn Thành, Nguyễn Thanh Bình, Hồ Văn Huyết, Trần Đình Khương | Giáo dục | 2008 |
370 | TK.02173 | | Trắc nghiệm vật lí 12: Tài liệu ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông, cao đẳng, đại học năm 2008/ Ngô Văn Thành, Nguyễn Thanh Bình, Hồ Văn Huyết, Trần Đình Khương | Giáo dục | 2008 |
371 | TK.02174 | | Sổ tay vật lí 12/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2008 |
372 | TK.02175 | Mai Chánh Trí | Rèn luyện kĩ năng giải toán vật lí 11/ Mai Chánh Trí | Giáo dục | 2007 |
373 | TK.02178 | | 670 câu hỏi trắc nghiệm khách quan bài tập và lí thuyết vật lí 12/ Trần Văn Dũng | Đại học Quốc gia | 2007 |
374 | TK.02179 | Nguyễn Văn Thuận | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên Trung học phổ thông chu kì III (2004 - 2007): môn Vật lí/ Phạm Hữu Tòng, Nguyễn Đức Thâm, Phạm Xuân Quế | Đại học sư phạm | 2006 |
375 | TK.02180 | Bùi Trọng Tuân | Vật lí phân tử và nhiệt học/ Bùi Trọng Tuân | Giáo dục | 2001 |
376 | TK.02181 | Mai Trọng Ý | Phân loại và phương pháp giải bài tập Vật lí 12: Tự luận và trắc nghiệm theo chương trình mới/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia | 2008 |
377 | TK.02183 | Nguyễn Mạnh Tuấn | Phương pháp giải các bài toán mạch điện một chiều/ Nguyễn Mạnh Tuấn | Giáo dục | 2008 |
378 | TK.02184 | | Phương pháp giải toán vật lí 11: Bài tập tự luận và trắc nghiệm/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Hoàng Kim, Vũ Thị Thanh Mai | Giáo dục | 2007 |
379 | TK.02185 | | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn vật lí 11/ Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Xuân Trung | Đại học Sư phạm | 2010 |
380 | TK.02186 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 vật lý 10 lần thứ VIII-2004 | Giáo dục | 2004 |
381 | TK.02187 | | Trắc nghiệm vật lí 12: Tài liệu ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông, cao đẳng, đại học năm 2008/ Ngô Văn Thành, Nguyễn Thanh Bình, Hồ Văn Huyết, Trần Đình Khương | Giáo dục | 2008 |
382 | TK.02188 | Nguyễn Đức Hiệp | 84 câu hỏi lý thuyết Vật lí 12: Ôn thi Đại học/ Nguyễn Đức Hiệp | Nxb. Đại học quốc gia, | 2002 |
383 | TK.02189 | Mai, Chánh Trí | Rèn luyện kĩ năng giải bài tập vật lí trung học phổ thông sóng ánh sáng lượng tử ánh sáng: Tự luận và trắc nghiệm/ Mai Chánh Trí, Ngô Ngọc Thủy | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
384 | TK.02190 | | Vật lý lý thú/ Thế Trường, Trần Văn Ba, Lê Nguyên Long tổng hợp và biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2005 |
385 | TK.02192 | | Phương pháp giải toán vật lí 10: Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Đỗ Hương Trà, Vũ Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
386 | TK.02193 | | Sổ tay vật lí 11/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2007 |
387 | TK.02194 | | Dao động và sóng điện từ dòng điện xoay chiều: Tự luận và trắc nghiệm/ B.s.: Nguyễn Quang Lạc (ch.b.), Nguyễn Trung Thiên | Giáo dục | 2009 |
388 | TK.02195 | Trần Thuý Hằng | Thiết kế bài giảng vật lí 12/ Trần Thuý Hằng. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
389 | TK.02196 | Trần Thuý Hằng | Thiết kế bài giảng vật lí 11/ Trần Thuý Hằng. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
390 | TK.02197 | Nguyễn Duy Thắng | Thực hành vật lí đại cương/ Nguyễn Duy Thắng | Giáo dục | 2001 |
391 | TK.02200 | Nguyễn Thanh Hải | Sổ tay vật lí 10/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2006 |
392 | TK.02201 | | Phương pháp giải các dạng bài tập trắc nghiệm vật lí: Tài liệu ôn tập, kiểm tra và luyện thi đại học - cao đẳng : Dành cho học sinh 11, 12 chương trình phân ban và không phân ban/ Trần Ngọc. T.2 | Đại học Quốc gia | 2006 |
393 | TK.02205 | Trần Thuý Hằng | Thiết kế bài giảng vật lí 11/ Trần Thuý Hằng. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
394 | TK.02206 | Trần Thuý Hằng | Thiết kế bài giảng vật lí 12/ Trần Thuý Hằng. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
395 | TK.02207 | | Tổng hợp kiến thức cơ bản và nâng cao vật lí 12/ Trần Thanh Hải, Trần Hoàng Hà | Đại học Sư phạm | 2008 |
396 | TK.02209 | | Trắc nghiệm vật lí điện xoay chiều: Luyện thi tú tài, cao đẳng và đại học theo định hướng ra đề thi mới/ Lê Gia Thuận, Hồng Liên | Đại học Quốc gia | 2007 |
397 | TK.02210 | Trần Thuý Hằng | Thiết kế bài giảng vật lí 11/ Trần Thuý Hằng. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
398 | TK.02211 | Nguyễn Cảnh Hòe | Phương pháp giải toán dao động - sóng cơ học: Dùng cho học sinh khá và giỏi các trường THPT. Dùng cho học sinh các lớp chuyên. Ôn luyện thi vào các trường Đại học và Cao đẳng. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Nguyễn Cảnh Hòe | Giáo dục, | 2002 |
399 | TK.02214 | | Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm vật lí trung học phổ thông/ B.s.: Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục | 2008 |
400 | TK.02215 | Mai Chánh Trí | Rèn luyện kĩ năng giải toán vật lí 11/ Mai Chánh Trí | Giáo dục | 2007 |
401 | TK.02216 | Trần Thuý Hằng | Thiết kế bài giảng vật lí 12 nâng cao/ Trần Thuý Hằng, Hà Duyên Tùng. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
402 | TK.02219 | | Trắc nghiệm vật lí quang học: Luyện thi tú tài, cao đẳng và đại học theo định hướng ra đề thi mới/ Lê Gia Thuận, Hồng Liên | Đại học Quốc gia | 2007 |
403 | TK.02220 | Trần Thuý Hằng | Thiết kế bài giảng vật lí 11 nâng cao/ Trần Thuý Hằng, Hà Duyên Tùng. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
404 | TK.02221 | Lê Văn Thông | Phương pháp giải toán và phân loại bài tập trắc nghiệm vật lý: Luyện thi 12 - Đại học và Cao đẳng/ Lê Văn Thông | Nxb. Thanh Hóa | 2007 |
405 | TK.02222 | | Tổng hợp kiến thức cơ bản và nâng cao vật lí 12/ Trần Thanh Hải, Trần Hoàng Hà | Đại học Sư phạm | 2008 |
406 | TK.02225 | Trần Thuý Hằng | Thiết kế bài giảng vật lí 11/ Trần Thuý Hằng. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
407 | TK.02226 | | Thực hành trắc nghiệm vật lí 11/ Đặng Thanh Hải, Hồ Tuấn Hùng, Lê Hùng.. | Giáo dục | 2007 |
408 | TK.02227 | | Tổng hợp kiến thức cơ bản và nâng cao vật lí 12/ Trần Thanh Hải, Trần Hoàng Hà | Đại học Sư phạm | 2008 |
409 | TK.02229 | | Trắc nghiệm vật lí cơ học: Luyện thi tú tài, cao đẳng và đại học/ Lê Gia Thuận, Hồng Liên | Đại học Quốc gia | 2007 |
410 | TK.02230 | Trần Thuý Hằng | Thiết kế bài giảng vật lí 12/ Trần Thuý Hằng. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
411 | TK.02231 | Nguyễn Mạnh Tuấn | Phương pháp giải các bài toán mạch điện một chiều/ Nguyễn Mạnh Tuấn | Giáo dục | 2008 |
412 | TK.02232 | Trần Thuý Hằng | Thiết kế bài giảng vật lí 12/ Trần Thuý Hằng. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
413 | TK.02235 | | Tổng hợp kiến thức cơ bản và nâng cao vật lí 12/ Trần Thanh Hải, Trần Hoàng Hà | Đại học Sư phạm | 2008 |
414 | TK.02236 | | Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát chương trình nâng cao Vật lí 10: Dùng cho giáo viên/ Bùi Trọng Tuân, Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng, Lê Trọng Tường | Giáo dục | 2006 |
415 | TK.02239 | | Tuyển tập bài tập vật lí nâng cao trung học phổ thông/ B.s.: Dương Trọng Bái (ch.b.), Lương Tất Đạt, Nguyễn Mạnh Tuấn. T.1 | Giáo dục | 2005 |
416 | TK.02240 | Phạm, Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 10 trung học phổ thông: Vật lí/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2006 |
417 | TK.02241 | Trần Thuý Hằng | Thiết kế bài giảng vật lí 11 nâng cao/ Trần Thuý Hằng, Hà Duyên Tùng. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
418 | TK.02242 | | Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm vật lí trung học phổ thông/ B.s.: Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục | 2008 |
419 | TK.02244 | | Trắc nghiệm vật lí: Tính chất sóng của ánh sáng. Lượng tử ánh sáng. Vật lí hạt nhân/ Lê Gia Thuận, Hồng Liên | Đại học Quốc gia | 2007 |
420 | TK.02245 | Nguyễn Văn Thuận | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên Trung học phổ thông chu kì III (2004 - 2007): môn Vật lí/ Phạm Hữu Tòng, Nguyễn Đức Thâm, Phạm Xuân Quế | Đại học sư phạm | 2006 |
421 | TK.02247 | | Tuyển tập bài tập vật lí nâng cao trung học phổ thông/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Thế Khôi, Nguyễn Đức Hiệp.... T.3 | Giáo dục | 2005 |
422 | TK.02249 | | Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm vật lí trung học phổ thông/ B.s.: Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục | 2008 |
423 | TK.02250 | Trần Thuý Hằng | Thiết kế bài giảng vật lí 12 nâng cao/ Trần Thuý Hằng, Hà Duyên Tùng. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
424 | TK.02251 | Trần Thuý Hằng | Thiết kế bài giảng vật lí 12/ Trần Thuý Hằng. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
425 | TK.02252 | Hoàng Danh Tài | Tổng ôn tập kiến thức vật lí: Dùng cho các kì thi quốc gia/ Hoàng Danh Tài. T.2 | Đại học Quốc gia | 2010 |
426 | TK.02255 | Nguyễn Thanh Hải | Sổ tay vật lí 10/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2006 |
427 | TK.02256 | Trần Thuý Hằng | Thiết kế bài giảng vật lí 12 nâng cao/ Trần Thuý Hằng, Hà Duyên Tùng. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
428 | TK.02257 | | Trắc nghiệm khách quan bài tập và lí thuyết vật lí 12/ Trần Văn Dũng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
429 | TK.02259 | | Trắc nghiệm vật lí 12: Tài liệu ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông, cao đẳng, đại học năm 2008/ Ngô Văn Thành, Nguyễn Thanh Bình, Hồ Văn Huyết, Trần Đình Khương | Giáo dục | 2008 |
430 | TK.02260 | Mai Chánh Trí | Rèn luyện kỹ năng giải toán vật lí 10/ Mai Chánh Trí | Giáo dục | 2008 |
431 | TK.02261 | Trần Thuý Hằng | Thiết kế bài giảng vật lí 12 nâng cao/ Trần Thuý Hằng, Hà Duyên Tùng. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
432 | TK.02262 | Hoàng Danh Tài | Tổng ôn tập kiến thức vật lí: Dùng cho các kì thi quốc gia/ Hoàng Danh Tài. T.1 | Đại học Quốc gia | 2010 |
433 | TK.02361 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Vũ Đình Tuý. T.3 | Giáo dục | 2002 |
434 | TK.02429 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Vũ Đình Tuý. T.5 | Giáo dục | 2003 |
435 | TK.02475 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Vũ Đình Tuý. T.3 | Giáo dục | 2002 |
436 | TK.02489 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ Phạm Quý Tư. T.4 | Giáo dục | 2005 |
437 | TK.02509 | Pêrenman, IA.I. | Cơ học vui/ IA.I. Pêrenman ; Lê Nguyên Long lược dịch | Giáo dục | 2001 |
438 | TK.02510 | Pêrenman, IA.I. | Cơ học vui/ IA.I. Pêrenman ; Lê Nguyên Long lược dịch | Giáo dục | 2001 |
439 | TK.02513 | Nguyễn Thanh Hải | Chuyên đề luyện thi đại học môn vật lí/ Nguyễn Thanh Hải. T.1 | Giáo dục | 2009 |
440 | TK.02514 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 10: Dùng cho học sinh các lớp chuyên vật lí các trường PTTH và năng khiếu quốc gia/ Lê Văn Thông, Nguyễn Văn Thoại. T.1 | Nxb.Thanh Hoá | 2006 |
441 | TK.02515 | Mai Chánh Trí | Các định luật bảo toàn nhiệt học: Soạn theo chương trình các lớp chuyên. Danh cho học sinh khá giỏi, các lớp chuyên/ Mai Chánh Trí. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
442 | TK.02516 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ Dương Trọng Bái. T.1 | Giáo dục | 2004 |
443 | TK.02517 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi môn Vật Lí/ Vũ Thanh Khiết chủ biên; Vũ Đình Túy.. T.3 | Giáo dục, | 2001 |
444 | TK.02518 | Lê Văn Thông | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 10. T.2 | Nxb.Thanh Hoá | 2006 |
445 | TK.02519 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Vũ Đình Tuý. T.2 | Giáo dục | 2002 |
446 | TK.02520 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ Dương Trọng Bái. T.1 | Giáo dục | 2004 |
447 | TK.02521 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Vũ Đình Tuý. T.3 | Giáo dục | 2002 |
448 | TK.02522 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ Phạm Quý Tư. T.4 | Giáo dục | 2005 |
449 | TK.02523 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Vũ Đình Tuý. T.2 | Giáo dục | 2002 |
450 | TK.02524 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ Dương Trọng Bái. T.1 | Giáo dục | 2004 |
451 | TK.02525 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ Dương Trọng Bái. T.1 | Giáo dục | 2004 |
452 | TK.02526 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Vũ Đình Tuý. T.2 | Giáo dục | 2002 |
453 | TK.02527 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Vũ Đình Tuý. T.2 | Giáo dục | 2002 |
454 | TK.02528 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Vũ Đình Tuý. T.3 | Giáo dục | 2002 |
455 | TK.02529 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Vũ Đình Tuý. T.2 | Giáo dục | 2002 |
456 | TK.02530 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Vũ Đình Tuý. T.5 | Giáo dục | 2003 |
457 | TK.02531 | Phạm Quý Tư | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí THPT/ Phạm Quý Tư. T.4 | Giáo dục | 2007 |
458 | TK.02532 | Vũ Thanh Khiết | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí THPT/ Vũ Thanh Khiết chủ biên, Vũ Đình Túy. T.3 | Giáo dục | 2007 |
459 | TK.02533 | Phạm Quý Tư | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí THPT/ Phạm Quý Tư. T.4 | Giáo dục | 2007 |
460 | TK.02534 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí THPT/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Thành Tương. T.6 | Giáo dục | 2007 |
461 | TK.02535 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí THPT/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Thành Tương. T.6 | Giáo dục | 2007 |
462 | TK.02536 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí THPT/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Vũ Đình Tuý. T.5 | Giáo dục | 2007 |
463 | TK.02537 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Vũ Đình Tuý. T.2 | Giáo dục | 2007 |
464 | TK.02538 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Vũ Đình Tuý. T.2 | Giáo dục | 2007 |
465 | TK.02539 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ Dương Trọng Bái. T.1 | Giáo dục | 2007 |
466 | TK.02540 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ Dương Trọng Bái. T.1 | Giáo dục | 2007 |
467 | TK.02541 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Vũ Đình Tuý. T.2 | Giáo dục | 2007 |
468 | TK.02542 | Vũ Thanh Khiết | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí THPT/ Vũ Thanh Khiết chủ biên, Nguyễn Đình Noãn, Vũ Đình Túy. T.7 | Giáo dục | 2006 |
469 | TK.02543 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí THPT/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Thành Tương. T.6 | Giáo dục | 2007 |
470 | TK.02544 | Vũ Thanh Khiết | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí THPT/ Vũ Thanh Khiết chủ biên, Nguyễn Đình Noãn, Vũ Đình Túy. T.7 | Giáo dục | 2006 |
471 | TK.02545 | Vũ Thanh Khiết | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí THPT/ Vũ Thanh Khiết chủ biên, Nguyễn Đình Noãn, Vũ Đình Túy. T.7 | Giáo dục | 2006 |
472 | TK.02546 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí THPT/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Vũ Đình Tuý. T.5 | Giáo dục | 2007 |
473 | TK.02547 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí THPT/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Vũ Đình Tuý. T.5 | Giáo dục | 2007 |
474 | TK.02584 | Lê Văn Thông | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 10. T.2 | Nxb.Thanh Hoá | 2006 |
475 | TK.02585 | Lê Văn Thông | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 10. T.2 | Nxb.Thanh Hoá | 2006 |
476 | TK.02586 | Lê Văn Thông | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 10. T.2 | Nxb.Thanh Hoá | 2006 |
477 | TK.02587 | Lê Văn Thông | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 10. T.2 | Nxb.Thanh Hoá | 2006 |
478 | TK.02588 | Lê Văn Thông | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 10. T.2 | Nxb.Thanh Hoá | 2006 |
479 | TK.02589 | | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn vật lí lớp 10: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Trọng Sửu, Phạm Quốc Toản... | Đại học Sư phạm | 2010 |
480 | TK.02592 | Vũ Quang | Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Vật lí 11/ Vũ Quang, Lương Việt Thái, Bùi Gia Thịnh | Giáo dục | 2007 |
481 | TK.02593 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi trắc nghiệm và giải bài tập quang hình/ Nguyễn Văn Lự | Giáo dục | 2008 |
482 | TK.02594 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi trắc nghiệm và giải bài tập quang hình/ Nguyễn Văn Lự | Giáo dục | 2008 |
483 | TK.02595 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi trắc nghiệm và giải bài tập quang hình/ Nguyễn Văn Lự | Giáo dục | 2008 |
484 | TK.02596 | Nguyễn Trọng Sửu | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2010-2011 môn vật lí/ Nguyễn Trọng Sửu, Vũ Đình Tuý | Giáo dục | 2011 |
485 | TK.02597 | | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2006 |
486 | TK.02598 | | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2006 |
487 | TK.02599 | | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2006 |
488 | TK.02600 | | Hướng dẫn giải nhanh đề thi trắc nghiệm vật lí: Ôn thi trắc nghiệm: Tốt nghiệp, đại học và cao đẳng/ Lê Như Thục, Đào Thị Lệ Thuỷ | Đại học Sư phạm | 2007 |
489 | TK.02601 | | Hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học tối thiểu lớp 10: Theo Quyết định số 38 ngày 07/09/2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Phạm Đức Quang, Vũ Thị Thuần, Nguyễn Tích Lăng.. | Giáo dục | 2007 |
490 | TK.02602 | | Hướng dẫn ôn tập và phương pháp giải nhanh bài tập trắc nghiệm vật lí 12: Dành cho học sinh THPT ôn luyện, chuẩn bị cho các kì thi Quốc gia : Biên soạn theo nội dung và định hướng ra đề thi mới của Bộ GD & ĐT/ Nguyễn Anh Vinh | Đại học Sư phạm | 2010 |
491 | TK.02603 | Lê Văn Thông | Hướng dẫn giải bài tập trắc nghiệm vật lí 11/ Lê Văn Thông | Nxb Đại học Quốc Gia | 2007 |
492 | TK.02604 | Bùi, Gia Thịnh | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập Vật lí 10/ Bùi Gia Thịnh chủ biên | Giáo dục | 2006 |
493 | TK.02605 | | Hỏi đáp vật lí 10/ Nguyễn Văn Thuận (ch.b.), Phùng Thanh Huyền, Vũ Thị Thanh Mai, Phạm Thị Ngọc Thắng | Giáo dục | 2006 |
494 | TK.02606 | | Hỏi đáp vật lí 10/ Nguyễn Văn Thuận (ch.b.), Phùng Thanh Huyền, Vũ Thị Thanh Mai, Phạm Thị Ngọc Thắng | Giáo dục | 2006 |
495 | TK.02607 | | Hỏi đáp vật lí 10/ Nguyễn Văn Thuận (ch.b.), Phùng Thanh Huyền, Vũ Thị Thanh Mai, Phạm Thị Ngọc Thắng | Giáo dục | 2006 |
496 | TK.02608 | | Hỏi đáp vật lí 10/ Nguyễn Văn Thuận (ch.b.), Phùng Thanh Huyền, Vũ Thị Thanh Mai, Phạm Thị Ngọc Thắng | Giáo dục | 2006 |
497 | TK.02609 | Nguyễn Thanh Hải | 20 Đề thi trắc nghiệm tốt nghiệp trung học phổ thông môn Vật lí/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2007 |
498 | TK.02610 | Lê Văn Thông | Hướng dẫn giải bài tập trắc nghiệm vật lí 11/ Lê Văn Thông | Nxb Đại học Quốc Gia | 2007 |
499 | TK.02611 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi trắc nghiệm và giải bài tập quang hình/ Nguyễn Văn Lự | Giáo dục | 2008 |
500 | TK.02612 | | Hỏi đáp vật lí 10/ Nguyễn Văn Thuận (ch.b.), Phùng Thanh Huyền, Vũ Thị Thanh Mai, Phạm Thị Ngọc Thắng | Giáo dục | 2006 |
501 | TK.02613 | | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2009-2010 môn Toán/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thế Thạch,... | Giáo dục | 2010 |
502 | TK.02614 | | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2006 |
503 | TK.02615 | Nguyễn Thanh Hải | 20 Đề thi trắc nghiệm tốt nghiệp trung học phổ thông môn Vật lí/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2007 |
504 | TK.02616 | | Hỏi đáp vật lí 10/ Nguyễn Văn Thuận (ch.b.), Phùng Thanh Huyền, Vũ Thị Thanh Mai, Phạm Thị Ngọc Thắng | Giáo dục | 2006 |
505 | TK.02617 | Bùi, Gia Thịnh | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập Vật lí 10/ Bùi Gia Thịnh chủ biên | Giáo dục | 2006 |
506 | TK.02618 | | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2006 |
507 | TK.02619 | Nguyễn Thanh Hải | 20 Đề thi trắc nghiệm tốt nghiệp trung học phổ thông môn Vật lí/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2007 |
508 | TK.02620 | | Hỏi đáp vật lí 10/ Nguyễn Văn Thuận (ch.b.), Phùng Thanh Huyền, Vũ Thị Thanh Mai, Phạm Thị Ngọc Thắng | Giáo dục | 2006 |
509 | TK.02621 | Bùi, Gia Thịnh | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập Vật lí 10/ Bùi Gia Thịnh chủ biên | Giáo dục | 2006 |
510 | TK.02622 | | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2006 |
511 | TK.02623 | Lê Văn Thông | Hướng dẫn giải bài tập trắc nghiệm vật lí 11/ Lê Văn Thông | Nxb Đại học Quốc Gia | 2007 |
512 | TK.02624 | | Hỏi đáp vật lí 10/ Nguyễn Văn Thuận (ch.b.), Phùng Thanh Huyền, Vũ Thị Thanh Mai, Phạm Thị Ngọc Thắng | Giáo dục | 2006 |
513 | TK.02625 | Lê Văn Thông | Hướng dẫn giải bài tập trắc nghiệm vật lí 11/ Lê Văn Thông | Nxb Đại học Quốc Gia | 2007 |
514 | TK.02626 | | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2006 |
515 | TK.02627 | Lê Công Triêm | 20 bộ đề trắc nghiệm khách quan ôn thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học môn vật lí/ Lê Công Triêm chủ biên, Lê Thúc Tuấn, Trần Huy Hoàng | Giáo dục | 2007 |
516 | TK.02628 | | Hướng dẫn giải toán vật lí 12. Chuyên đề Quang hình, quang lí, vật lí hạt nhân: Ôn thi tốt nghiệp THPT luyện thi đại học - cao đẳng/ Lê Văn Thông biên soạn | Nxb Đà Nẵng | 2003 |
517 | TK.02629 | Lê Văn Thông | Hướng dẫn giải bài tập trắc nghiệm vật lí 11/ Lê Văn Thông | Nxb Đại học Quốc Gia | 2007 |
518 | TK.02630 | | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2006 |
519 | TK.02631 | Lê Công Triêm | 20 bộ đề trắc nghiệm khách quan ôn thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học môn vật lí/ Lê Công Triêm chủ biên, Lê Thúc Tuấn, Trần Huy Hoàng | Giáo dục | 2007 |
520 | TK.02986 | Nguyễn Trọng Sửu | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2010-2011 môn vật lí/ Nguyễn Trọng Sửu, Vũ Đình Tuý | Giáo dục | 2011 |